🌟 지명되다 (指名 되다)

Động từ  

1. 여러 사람 중에서 누가 뽑혀서 지정되다.

1. ĐƯỢC BỔ NHIỆM, ĐƯỢC ĐỀ CỬ: Ai đó được chọn lựa rồi chỉ định trong số nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지명된 학생.
    Nominated student.
  • 상속자로 지명되다.
    Be designated as heir.
  • 수상자로 지명되다.
    To be nominated as the winner.
  • 총리로 지명되다.
    Be nominated as prime minister.
  • 후계자로 지명되다.
    Designated as successor.
  • 후보로 지명되다.
    Nominee.
  • 후임으로 지명되다.
    Be nominated to succeed.
  • 총리에 지명되다.
    Nominee for prime minister.
  • 후보에 지명되다.
    Be nominated for a nomination.
  • 김 박사는 뛰어난 연구 실적으로 이 상의 수상자로 지명되었다.
    Dr. kim was nominated for the award for his outstanding research work.
  • 박 선수는 이번에 여러 팀으로부터 가장 데려가고 싶은 선수로 지명되었다.
    Park has been named the most wanted player by several teams this time.
  • 우리 당에서 대통령 후보로 지명된 최 의원의 연설이 시작되었다.
    The speech of choi, nominated for the presidency in our party, began.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지명되다 (지명되다) 지명되다 (지명뒈다)
📚 Từ phái sinh: 지명(指名): 여러 사람 중에서 누구를 뽑아서 지정함.

🗣️ 지명되다 (指名 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Giáo dục (151)