🌟 제명되다 (除名 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제명되다 (
제명되다
) • 제명되다 (제명뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 제명(除名): 구성원 명단에서 이름을 뺌으로써 구성원의 자격을 빼앗음. 또는 그런 행위.
🌷 ㅈㅁㄷㄷ: Initial sound 제명되다
-
ㅈㅁㄷㄷ (
잘못되다
)
: 일이 틀리거나 실패하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ SAI LẦM, BỊ HỎNG: Công việc trở nên sai hoặc thất bại. -
ㅈㅁㄷㄷ (
지명되다
)
: 여러 사람 중에서 누가 뽑혀서 지정되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BỔ NHIỆM, ĐƯỢC ĐỀ CỬ: Ai đó được chọn lựa rồi chỉ định trong số nhiều người. -
ㅈㅁㄷㄷ (
증명되다
)
: 어떤 사건이나 내용이나 판단이 진실인지 아닌지가 증거가 들어져서 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỨNG MINH: Sự phán đoán, nội dung hay sự kiện nào đó được làm sáng tỏ có phải là sự thật không vì bằng chứng đã được đưa ra. -
ㅈㅁㄷㄷ (
주목되다
)
: 관심을 받고 주의 깊게 살펴지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUAN TÂM THEO DÕI, ĐƯỢC CHĂM CHÚ QUAN SÁT: Được quan tâm và được xem xét một cách rất chú ý. -
ㅈㅁㄷㄷ (
지목되다
)
: 특정 사람이나 사물이 어떠하다고 가리켜지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỈ RA, ĐƯỢC VẠCH RA, BỊ VẠCH TRẦN: Con người hay sự vật đặc thù được chỉ rõ là như thế nào đó. -
ㅈㅁㄷㄷ (
전망되다
)
: 어떤 곳이 멀리 바라보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHÌN XA: Nơi nào đó được nhìn từ xa. -
ㅈㅁㄷㄷ (
전멸되다
)
: 모두 다 죽거나 망하여 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ TIÊU DIỆT HOÀN TOÀN, BỊ DIỆT TRỪ TẬN GỐC: Tất cả đều chết hoặc diệt vong và biến mất. -
ㅈㅁㄷㄷ (
제명되다
)
: 구성원 명단에서 이름이 빠짐으로써 구성원의 자격을 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ GẠCH TÊN TRONG DANH SÁCH, BỊ XÓA SỔ: Bị tước bỏ tư cách của thành viên bằng cách loại bỏ tên ra khỏi danh sách thành viên. -
ㅈㅁㄷㄷ (
조명되다
)
: 빛이 비추어져 밝게 보여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẮP SÁNG, ĐƯỢC CHIẾU SÁNG: Ánh sáng được chiếu để được trông thấy sáng.
• Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)