🌟 잘못되다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잘못되다 (
잘몯뙤다
) • 잘못되다 (잘몯뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 잘못: 바르지 않게 또는 틀리게., 적당하지 않게., 깊이 생각하지 아니하고 함부로., …
🗣️ 잘못되다 @ Giải nghĩa
- 비틀어지다 : 일 등이 순조롭지 않거나 잘못되다.
- 그릇되다 : 어떤 일이나 형편이 좋지 않게 되거나 잘못되다.
- 자칫하다 : 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
- 볼 장(을) 다 보다 : 더 이상 나아질 가능성이 없도록 잘못되다.
- 삐끗하다 : 일이 어긋나서 제대로 되지 않거나 잘못되다.
- 파탄되다 (破綻되다) : 일이나 계획 등이 잘 진행되지 못하고 도중에 잘못되다.
- 파탄하다 (破綻하다) : 일이나 계획 등이 잘 진행되지 못하고 도중에 잘못되다.
- 비틀리다 : 일 등이 어긋나 잘못되다.
- 그르다 : 어떤 일이나 형편이 좋지 않게 되거나 잘못되다.
🗣️ 잘못되다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅁㄷㄷ: Initial sound 잘못되다
-
ㅈㅁㄷㄷ (
잘못되다
)
: 일이 틀리거나 실패하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ SAI LẦM, BỊ HỎNG: Công việc trở nên sai hoặc thất bại. -
ㅈㅁㄷㄷ (
지명되다
)
: 여러 사람 중에서 누가 뽑혀서 지정되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BỔ NHIỆM, ĐƯỢC ĐỀ CỬ: Ai đó được chọn lựa rồi chỉ định trong số nhiều người. -
ㅈㅁㄷㄷ (
증명되다
)
: 어떤 사건이나 내용이나 판단이 진실인지 아닌지가 증거가 들어져서 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỨNG MINH: Sự phán đoán, nội dung hay sự kiện nào đó được làm sáng tỏ có phải là sự thật không vì bằng chứng đã được đưa ra. -
ㅈㅁㄷㄷ (
주목되다
)
: 관심을 받고 주의 깊게 살펴지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUAN TÂM THEO DÕI, ĐƯỢC CHĂM CHÚ QUAN SÁT: Được quan tâm và được xem xét một cách rất chú ý. -
ㅈㅁㄷㄷ (
지목되다
)
: 특정 사람이나 사물이 어떠하다고 가리켜지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỈ RA, ĐƯỢC VẠCH RA, BỊ VẠCH TRẦN: Con người hay sự vật đặc thù được chỉ rõ là như thế nào đó. -
ㅈㅁㄷㄷ (
전망되다
)
: 어떤 곳이 멀리 바라보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHÌN XA: Nơi nào đó được nhìn từ xa. -
ㅈㅁㄷㄷ (
전멸되다
)
: 모두 다 죽거나 망하여 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ TIÊU DIỆT HOÀN TOÀN, BỊ DIỆT TRỪ TẬN GỐC: Tất cả đều chết hoặc diệt vong và biến mất. -
ㅈㅁㄷㄷ (
제명되다
)
: 구성원 명단에서 이름이 빠짐으로써 구성원의 자격을 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ GẠCH TÊN TRONG DANH SÁCH, BỊ XÓA SỔ: Bị tước bỏ tư cách của thành viên bằng cách loại bỏ tên ra khỏi danh sách thành viên. -
ㅈㅁㄷㄷ (
조명되다
)
: 빛이 비추어져 밝게 보여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẮP SÁNG, ĐƯỢC CHIẾU SÁNG: Ánh sáng được chiếu để được trông thấy sáng.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10)