🌟 잘못되다

☆☆☆   Động từ  

1. 일이 틀리거나 실패하게 되다.

1. BỊ SAI LẦM, BỊ HỎNG: Công việc trở nên sai hoặc thất bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잘못된 교육.
    Wrong education.
  • 잘못된 생각.
    Wrong idea.
  • 결과가 잘못되다.
    The result is wrong.
  • 번역이 잘못되다.
    The translation is wrong.
  • 사업이 잘못되다.
    Business goes wrong.
  • 수술이 잘못되다.
    Surgery goes wrong.
  • 순서가 잘못되다.
    The order is wrong.
  • 정책이 잘못되다.
    The policy is wrong.
  • 치료가 잘못되다.
    Treatment is wrong.
  • 계산이 잘못되어 요금보다 더 많은 돈을 내었다.
    I paid more than the fare because the calculation was wrong.
  • 나는 순서가 잘못된 책들을 번호대로 정리하였다.
    I arranged the misordered books by numbers.
  • 만약 결과가 잘못되면 네가 책임을 져야 한다.
    If the results go wrong, you must take responsibility.
    꼭 성공하도록 하겠습니다. 믿어 주십시오.
    I'll be sure to succeed. please believe me.

2. 사람이 옳지 못하게 되거나 나쁘게 되다.

2. BỊ MẮC SAI LẦM, BỊ NHẦM LẪN, BỊ LẦM LỖI: Trở thành người làm việc không đúng đắn hoặc trở nên xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잘못된 길.
    Wrong path.
  • 잘못되기를 바라다.
    Hope to be wrong.
  • 남이 잘못되다.
    Someone else is wrong.
  • 자식이 잘못되다.
    Son of a bitch is wrong.
  • 친구가 잘못되다.
    Friend is wrong.
  • 나는 젊었을 적에 잘못된 길에 빠져 재산을 모두 잃었다.
    When i was young, i fell into the wrong path and lost all my fortune.
  • 선생님은 학생들이 잘못되지 않게 바른 길로 인도하셨다.
    The teacher led the students the right way so that they would not go wrong.
  • 아빠는 날 미워하나 봐. 항상 혼만 내셔.
    Dad must hate me. he always scolds me.
    자식이 잘못되기를 바라는 부모가 어디 있니? 다 너 잘되라고 그러시는 거지.
    Where are any parents who want their children to be wrong? they're all telling you to do well.
  • 승규가 요즘 공부도 안 하고 놀기만 하던데 괜찮을까?
    Seunggyu hasn't been studying and just playing lately, will it be okay?
    친구가 잘못되는 것을 바라만 볼 수는 없지. 우리가 이야기를 해 보자.
    You can't just watch your friend go wrong. let's talk.

3. (완곡한 말로) 예상하지 못한 사고나 병으로 아프게 되거나 죽다.

3. BỊ XẤU SỐ, BỊ TAI ƯƠNG, CÓ MỆNH HỆ GÌ: (Cách nói giảm nói tránh) Chết hoặc bị ốm bởi bệnh tật hay tai nạn không ngờ tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잘못된 뒤.
    Wrong after.
  • 잘못됐다는 소식.
    The news is wrong.
  • 아이가 잘못되다.
    Kid's wrong.
  • 교통사고로 잘못되다.
    Wrong in a traffic accident.
  • 수술을 받다가 잘못되다.
    Go wrong in the course of an operation.
  • 나는 삼촌이 사고로 잘못됐다는 소식을 듣고 급히 집으로 돌아왔다.
    I hurried back home when i heard that my uncle was wrong in the accident.
  • 아이가 열이 오르며 앓자 부모는 혹시 아이가 잘못되지는 않을까 걱정하며 밤을 지새웠다.
    When the child became ill with fever, the parents stayed up all night worrying that the child might go wrong.
  • 지수 씨가 잘못되면 나 혼자 어떻게 살아요?
    How can i live alone if ji-soo goes wrong?
    걱정 말아요. 난 건강하니까.
    Don't worry. because i'm healthy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잘못되다 (잘몯뙤다) 잘못되다 (잘몯뛔다)
📚 Từ phái sinh: 잘못: 바르지 않게 또는 틀리게., 적당하지 않게., 깊이 생각하지 아니하고 함부로., …


🗣️ 잘못되다 @ Giải nghĩa

🗣️ 잘못되다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57)