🌟 또박또박하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 또박또박하다 (
또박또바카다
)
📚 Từ phái sinh: • 또박또박: 발자국 소리를 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리. 또는 그 모양.
• Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226)