🌟 또박또박하다

Động từ  

1. 발자국 소리를 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.

1. NHỊP NHÀNG, ĐỀU ĐỀU: Phát ra âm thanh tạo ra tiếng bước đi rõ ràng và bước đi liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 또박또박하는 구두 소리.
    The clatter of shoes.
  • Google translate 또박또박하는 소리.
    The clatter.
  • Google translate 또박또박하며 울리다.
    Resonate with clarity.
  • Google translate 발자국 소리가 또박또박하다.
    The sound of footsteps is clear.
  • Google translate 신발 소리가 또박또박하다.
    Shoes sound clear.
  • Google translate 새 구두를 신은 승규는 또박또박하는 소리를 내며 힘차게 걸어갔다.
    Wearing new shoes, seung-gyu walked briskly with a clear, clear sound.
  • Google translate 졸고 있던 학생들은 또박또박하며 울려오는 선생님의 구두 소리에 놀라 깼다.
    The dozing students woke up with a clear, resonant sound of the teacher's shoes.
  • Google translate 아까부터 뒤에서 또박또박하는 소리가 들려.
    I've been hearing the clatter from the back.
    Google translate 누가 우리를 쫓아오고 있는 것 같아.
    I think someone's coming after us.
큰말 뚜벅뚜벅하다: 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.

또박또박하다: make clear footsteps,こつこつとひびく【こつこつと響く】,,taconear,,товор товор хийх,nhịp nhàng, đều đều,ชัดเจน, แจ่มชัด,,,噔噔响,一步一步走,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 또박또박하다 (또박또바카다)
📚 Từ phái sinh: 또박또박: 발자국 소리를 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 또박또박하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)