🌟 또박또박하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 또박또박하다 (
또박또바카다
)
📚 Từ phái sinh: • 또박또박: 발자국 소리를 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리. 또는 그 모양.
• Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)