🌟 또박또박하다

Động từ  

1. 발자국 소리를 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.

1. NHỊP NHÀNG, ĐỀU ĐỀU: Phát ra âm thanh tạo ra tiếng bước đi rõ ràng và bước đi liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 또박또박하는 구두 소리.
    The clatter of shoes.
  • 또박또박하는 소리.
    The clatter.
  • 또박또박하며 울리다.
    Resonate with clarity.
  • 발자국 소리가 또박또박하다.
    The sound of footsteps is clear.
  • 신발 소리가 또박또박하다.
    Shoes sound clear.
  • 새 구두를 신은 승규는 또박또박하는 소리를 내며 힘차게 걸어갔다.
    Wearing new shoes, seung-gyu walked briskly with a clear, clear sound.
  • 졸고 있던 학생들은 또박또박하며 울려오는 선생님의 구두 소리에 놀라 깼다.
    The dozing students woke up with a clear, resonant sound of the teacher's shoes.
  • 아까부터 뒤에서 또박또박하는 소리가 들려.
    I've been hearing the clatter from the back.
    누가 우리를 쫓아오고 있는 것 같아.
    I think someone's coming after us.
큰말 뚜벅뚜벅하다: 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 또박또박하다 (또박또바카다)
📚 Từ phái sinh: 또박또박: 발자국 소리를 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 또박또박하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103)