Động từ
큰말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 또박또박하다 (또박또바카다) 📚 Từ phái sinh: • 또박또박: 발자국 소리를 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리. 또는 그 모양.
또박또바카다
Start 또 또 End
Start
End
Start 박 박 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103)