🌟 헬기 (←helicopter 機)

Danh từ  

1. 회전 날개를 돌려서 하늘을 나는 비행기.

1. MÁY BAY TRỰC THĂNG, MÁY BAY LÊN THẲNG: Máy bay quay tròn cánh quạt và bay lên trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국산 헬기.
    Domestic helicopters.
  • Google translate 헬기 조종사.
    Helicopter pilot.
  • Google translate 헬기가 뜨다.
    Helicopters float.
  • Google translate 헬기가 추락하다.
    Helicopter crashes.
  • Google translate 헬기를 조종하다.
    Manipulate a helicopter.
  • Google translate 헬기에 타다.
    Get on a helicopter.
  • Google translate 헬기에 탑승하다.
    Board a helicopter.
  • Google translate 헬기에서 내리다.
    Get off the helicopter.
  • Google translate 산불을 끄기 위해 소방대원들은 헬기에서 공중 진화 작업을 펼쳤다.
    To put out the forest fire, firefighters put out aerial fire from the helicopter.
  • Google translate 조난을 당한 등산객이 구급용 헬기로 구조되었다.
    The distress climber was rescued by a first aid helicopter.
  • Google translate 설악산의 아름다운 단풍을 어떻게 카메라에 담아낼까?
    How do we capture the beautiful autumn leaves of mt. seorak on camera?
    Google translate 헬기에서 찍으면 멋진 광경을 찍을 수 있을 것 같아.
    I think we can take a nice shot from the helicopter.
Từ đồng nghĩa 헬리콥터(helicopter): 회전 날개를 돌려서 하늘을 나는 비행기.

헬기: helicopter,ヘリ。ヘリコプター,hélicoptère,helicóptero,الهليكوبتر,нисдэг тэрэг,máy bay trực thăng, máy bay lên thẳng,เฮลิคอปเตอร์,helikopter,вертолёт; геликоптер,直升机,直升飞机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헬기 ()


🗣️ 헬기 (←helicopter 機) @ Giải nghĩa

🗣️ 헬기 (←helicopter 機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197)