🌟 움트다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 움트다 (
움ː트다
) • 움터 (움ː터
) • 움트니 (움ː트니
)
🗣️ 움트다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅌㄷ: Initial sound 움트다
-
ㅇㅌㄷ (
애타다
)
: 매우 답답하거나 안타까워 속이 타다.
☆
Động từ
🌏 LO ÂU, LO LẮNG, BĂN KHOĂN, KHẮC KHOẢI: Rất bức bối hoặc bực dọc nên sốt ruột. -
ㅇㅌㄷ (
움트다
)
: 풀이나 나무의 싹이 새로 돋아 나오기 시작하다.
Động từ
🌏 NẢY LỘC, ĐÂM CHỒI, HÉ NỞ, MỌC MẦM, NẢY MẦM: Chồi non của cây cỏ mọc mới lên và bắt đầu lộ ra.
• Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28)