🌟 움트다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 움트다 (
움ː트다
) • 움터 (움ː터
) • 움트니 (움ː트니
)
🗣️ 움트다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅌㄷ: Initial sound 움트다
-
ㅇㅌㄷ (
애타다
)
: 매우 답답하거나 안타까워 속이 타다.
☆
Động từ
🌏 LO ÂU, LO LẮNG, BĂN KHOĂN, KHẮC KHOẢI: Rất bức bối hoặc bực dọc nên sốt ruột. -
ㅇㅌㄷ (
움트다
)
: 풀이나 나무의 싹이 새로 돋아 나오기 시작하다.
Động từ
🌏 NẢY LỘC, ĐÂM CHỒI, HÉ NỞ, MỌC MẦM, NẢY MẦM: Chồi non của cây cỏ mọc mới lên và bắt đầu lộ ra.
• Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)