🌟 움트다

Động từ  

1. 풀이나 나무의 싹이 새로 돋아 나오기 시작하다.

1. NẢY LỘC, ĐÂM CHỒI, HÉ NỞ, MỌC MẦM, NẢY MẦM: Chồi non của cây cỏ mọc mới lên và bắt đầu lộ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 움트는 새싹.
    Showering sprouts.
  • 씨앗이 움트다.
    The seeds grow in.
  • 잎사귀가 움트다.
    Leaves grow cower.
  • 움트다.
    Just crept.
  • 파릇파릇 움트다.
    Crawl green.
  • 벌써 새싹이 움트는 봄이 되었다.
    It's already spring with sprouts.
  • 화단의 흙이 조금씩 갈라지더니 이내 새싹이 힘차게 움트기 시작했다.
    The soil of the flower bed was gradually divided, and soon the shoots began to curl vigorously.
  • 추운 겨울이 지나자 나뭇가지의 열매가 떨어진 곳마다 새싹이 파릇파릇하게 움튼다.
    After the cold winter, the buds sprout green wherever the fruit of the branches falls.

2. 어떤 일이나 감정, 생각 등이 새롭게 생겨나다.

2. NẢY NỞ, BẮT ĐẦU: Công việc, tình cảm hay suy nghĩ nào đó mới sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 움트기 시작하다.
    Start to shrink.
  • 움트는 번민.
    A shrinking anguish.
  • 관계가 움트다.
    Relationship shrinks.
  • 사상이 움트다.
    Ideas cringe.
  • 애정이 움트다.
    Affection shrinks.
  • 자각이 움트다.
    Perception shrinks.
  • 증오가 움트다.
    Hatred shrinks.
  • 늘 티격태격하는 사이였던 우리에게 어느 순간부터 사랑이 움트기 시작했다.
    Love began to grow at some point for us, who were always quarreling.
  • 그 시기에는 이미 개화사상이 움터서 많은 지식인들이 새로운 문물에 관심을 가졌다.
    Many intellectuals were interested in the new culture, as the flowering thought had already shrunk during that period.
  • 사업 실패를 극복하고 새 삶을 사는 김 사장을 보니 희망의 싹은 어려움 속에서 더욱 크게 움트나 보다.
    Seeing kim overcome his business failure and live a new life, he seems to have grown even bigger amid the difficulties of hope.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 움트다 (움ː트다) 움터 (움ː터) 움트니 (움ː트니)

🗣️ 움트다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)