🌟 악의 (惡意)

  Danh từ  

1. 나쁜 마음.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악의가 느껴지다.
    Feel malice.
  • Google translate 악의가 없다.
    No offense.
  • Google translate 악의를 가지다.
    Bear malice.
  • Google translate 악의를 품다.
    Have malice.
  • Google translate 악의에 차다.
    Full of malice.
  • Google translate 그 사람은 증오를 가득 품은 악의에 찬 눈빛으로 나를 쳐다봤다.
    The man looked at me with a vile look full of hatred.
  • Google translate 믿었던 친구가 배신을 해서 나는 악의를 품고 복수를 계획했다.
    A trusted friend betrayed me, so i was malign and planned my revenge.
  • Google translate 너 왜 자꾸 내 사진만 이상하게 찍는 거야?
    Why do you keep taking weird pictures of me?
    Google translate 미안해. 악의가 있어서 그런 건 아니야.
    I'm sorry. it's not because i mean it's malicious.
Từ trái nghĩa 선의(善意): 착한 마음., 좋은 의도.

악의: evil heart,あくい【悪意】。わるぎ【悪気】,malveillance, méchanceté, intention malveillante,malevolencia, malicia,سوء النيّة,хорон муу санаа, муу санаа,ác tâm, tâm địa độc ác,ใจร้าย, ความประสงค์ร้าย, การมีเจตนาร้าย, ความเคียดแค้น,kebencian, kemurkaan, hati buruk, niat buruk, maksud buruk,недоброжелательность; враждебность,歹意,坏心,

2. 좋지 않은 뜻.

2. ÁC Ý: Ý không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악의로 변질되다.
    Degenerate into malice.
  • Google translate 악의로 변하다.
    Turn into malice.
  • Google translate 악의로 보이다.
    Seem malicious.
  • Google translate 악의로 비치다.
    To be seen as malice.
  • Google translate 악의로 해석하다.
    Interpret it in malice.
  • Google translate 친구가 내 말을 악의로 오해해서 싸움이 났다.
    A quarrel broke out because my friend mistook my words for malice.
  • Google translate 승규는 말투가 무뚝뚝해서 가끔 악의로 보일 때가 있다.
    Seung-gyu has a blunt way of speaking and sometimes looks malicious.
  • Google translate 지역 개발을 한다고 하더니 오히려 깨끗했던 환경만 파괴했어.
    They said they were developing a local area, but they only destroyed a clean environment.
    Google translate 선의로 시작했는데 악의로 끝났구나.
    You started out in good faith, but ended in evil.
Từ trái nghĩa 선의(善意): 착한 마음., 좋은 의도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악의 (아긔) 악의 (아기)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 악의 (惡意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28)