🌟 가끔가다
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가끔가다 (
가끔가다
)
🌷 ㄱㄲㄱㄷ: Initial sound 가끔가다
-
ㄱㄲㄱㄷ (
가끔가다
)
: 가끔 어쩌다가.
Phó từ
🌏 THI THOẢNG, ĐÔI KHI: Thỉnh thoảng tình cờ
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255)