🌟 가끔가다

Phó từ  

1. 가끔 어쩌다가.

1. THI THOẢNG, ĐÔI KHI: Thỉnh thoảng tình cờ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가끔가다 한 번.
    Once in a while.
  • Google translate 가끔가다 만나다.
    Meet occasionally.
  • Google translate 가끔가다 생각나다.
    Occasionally come to mind.
  • Google translate 가끔가다 생기다.
    Occur occasionally.
  • Google translate 가끔가다 연락하다.
    To contact from time to time.
  • Google translate 성격이 꼼꼼한 지수도 가끔가다 실수를 한다.
    Even a meticulous index sometimes makes mistakes.
  • Google translate 컴퓨터가 가끔가다 멈춰서 수리를 맡겨야 할 것 같다.
    The computer sometimes stops, so i think i'll have to get it repaired.
  • Google translate 유민이랑은 지금도 자주 연락하니?
    Do you still keep in touch with yoomin?
    Google translate 아니, 서로 바빠서 가끔가다 한두 번 통화해.
    No, we're busy with each other, so we talk on the phone once or twice sometimes.
Từ đồng nghĩa 가끔가다가: 가끔 어쩌다가.

가끔가다: occasionally,ときどき【時々】。ときおり【時折】。ときたま【時たま】,parfois, de temps en temps, de temps à autre,de vez en cuando,أحيانا,хааяа, санамсаргүй, байсхийгээд,thi thoảng, đôi khi,บางที, นาน ๆ ที, บางครั้ง, นาน ๆ ครั้ง, บางครั้งบางคราว,terkadang, ada kalanya,,偶尔,有时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가끔가다 (가끔가다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255)