🌟 가끔가다

Phó từ  

1. 가끔 어쩌다가.

1. THI THOẢNG, ĐÔI KHI: Thỉnh thoảng tình cờ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가끔가다 한 번.
    Once in a while.
  • 가끔가다 만나다.
    Meet occasionally.
  • 가끔가다 생각나다.
    Occasionally come to mind.
  • 가끔가다 생기다.
    Occur occasionally.
  • 가끔가다 연락하다.
    To contact from time to time.
  • 성격이 꼼꼼한 지수도 가끔가다 실수를 한다.
    Even a meticulous index sometimes makes mistakes.
  • 컴퓨터가 가끔가다 멈춰서 수리를 맡겨야 할 것 같다.
    The computer sometimes stops, so i think i'll have to get it repaired.
  • 유민이랑은 지금도 자주 연락하니?
    Do you still keep in touch with yoomin?
    아니, 서로 바빠서 가끔가다 한두 번 통화해.
    No, we're busy with each other, so we talk on the phone once or twice sometimes.
Từ đồng nghĩa 가끔가다가: 가끔 어쩌다가.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가끔가다 (가끔가다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104)