🌟 위험천만하다 (危險千萬 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위험천만하다 (
위험천만하다
) • 위험천만한 (위험천만한
) • 위험천만하여 (위험천만하여
) 위험천만해 (위험천만해
) • 위험천만하니 (위험천만하니
) • 위험천만합니다 (위험천만함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 위험천만(危險千萬): 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 몹시 안전하지 못함.
• Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)