🌟 위험천만하다 (危險千萬 하다)

Tính từ  

1. 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 몹시 안전하지 못하다.

1. VÔ CÙNG NGUY HIỂM: Có khả năng bị thương hoặc gặp tai hại nên rất không an toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위험천만한 결심.
    Dangerous resolve.
  • Google translate 위험천만한 모험.
    Dangerous adventure.
  • Google translate 위험천만한 발상.
    A dangerous idea.
  • Google translate 위험천만한 사고방식.
    Dangerous thinking.
  • Google translate 위험천만한 일.
    Dangerous business.
  • Google translate 상황이 위험천만하다.
    The situation is dangerous.
  • Google translate 생각이 위험천만하다.
    The idea is dangerous.
  • Google translate 음주 운전은 목숨을 내놓는 위험천만한 일이다.
    Drunk driving is a life-threatening thing.
  • Google translate 눈이 온 뒤 도로가 얼어붙어 도로는 위험천만한 상황이 되었다.
    After the snow, the roads froze and the roads became dangerous.
  • Google translate 승규는 가끔 다리 위에서 뛰어내리고 싶다는 위험천만한 생각을 하기도 한다.
    Seung-gyu sometimes thinks dangerously of jumping off the bridge.
  • Google translate 지수야, 요즘 물놀이 사고가 늘어나고 있대.
    Jisoo, there's a growing number of water accidents these days.
    Google translate 응, 술 먹고 물속에 뛰어드는 위험천만한 행동 때문에 사고가 자주 일어난다고 하더라고.
    Yeah, they say accidents happen frequently because of the dangerous behavior of jumping into the water after drinking.

위험천만하다: extremely dangerous,きけんせんばんだ【危険千万だ】,extrêmement dangereux,extremadamente peligroso,خطير للغاية,онц аюултай байх,vô cùng nguy hiểm,อันตรายมาก, อันตรายเป็นอย่างยิ่ง, เสี่ยงต่ออันตรายเป็นอย่างยิ่ง,sangat berbahaya,быть крайне опасным; быть серьëзно опасным,非常危险,万分凶险,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위험천만하다 (위험천만하다) 위험천만한 (위험천만한) 위험천만하여 (위험천만하여) 위험천만해 (위험천만해) 위험천만하니 (위험천만하니) 위험천만합니다 (위험천만함니다)
📚 Từ phái sinh: 위험천만(危險千萬): 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 몹시 안전하지 못함.

💕Start 위험천만하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)