🌟 위험천만 (危險千萬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위험천만 (
위험천만
)
📚 Từ phái sinh: • 위험천만하다(危險千萬하다): 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 몹시 안전하지 못하다.
🌷 ㅇㅎㅊㅁ: Initial sound 위험천만
-
ㅇㅎㅊㅁ (
위험천만
)
: 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 몹시 안전하지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ CÙNG NGUY HIỂM: Việc rất không an toàn vì có thể bị thương hay gặp tai hại.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)