🌟 들여다보다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들여다보다 (
드려다보다
) • 들여다보아 (드려다보아
) 들여다봐 (드려다봐
) • 들여다보니 (드려다보니
)
📚 Từ phái sinh: • 들여다보이다: 속이나 안에 있는 것이 밖에서 보이다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 들여다보다 @ Giải nghĩa
🗣️ 들여다보다 @ Ví dụ cụ thể
- 만화경을 들여다보다. [만화경 (萬華鏡)]
- 파일을 들여다보다. [파일 (file)]
- 거울을 들여다보다. [거울]
- 콤팩트를 들여다보다. [콤팩트 (compact)]
- 심연을 들여다보다. [심연 (深淵)]
- 콧속을 들여다보다. [콧속]
- 손거울을 들여다보다. [손거울]
- 시계를 들여다보다. [시계 (時計)]
- 불구덩이를 들여다보다. [불구덩이]
- 이면을 들여다보다. [이면 (裏面)]
- 곰곰이 들여다보다. [곰곰이]
- 훤하게 들여다보다. [훤하다]
- 요지경을 들여다보다. [요지경 (瑤池鏡)]
- 내면을 들여다보다. [내면 (內面)]
- 기웃기웃 들여다보다. [기웃기웃]
- 물끄러미 들여다보다. [물끄러미]
- 안을 들여다보다. [안]
- 속을 들여다보다. [속]
- 손금을 들여다보다. [손금]
- 기웃 들여다보다. [기웃]
- 숙박부를 들여다보다. [숙박부 (宿泊簿)]
- 현미경을 들여다보다. [현미경 (顯微鏡)]
- 훤히 들여다보다. [훤히]
- 우물 속을 들여다보다. [우물]
🌷 ㄷㅇㄷㅂㄷ: Initial sound 들여다보다
-
ㄷㅇㄷㅂㄷ (
들여다보다
)
: 밖에서 안을 보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN VÀO: Nhìn từ ngoài vào trong. -
ㄷㅇㄷㅂㄷ (
돌아다보다
)
: (강조하는 말로) 고개를 뒤쪽으로 돌려서 보다.
☆
Động từ
🌏 NGOẢNH NHÌN: (cách nói nhấn mạnh) Ngoảnh cổ về phía sau nhìn. -
ㄷㅇㄷㅂㄷ (
들여다뵈다
)
: 속이나 안에 있는 것이 밖에서 보이다.
Động từ
🌏 CHO THẤY BÊN TRONG: Cái ở trong hoặc bên trong được nhìn thấy từ ngoài. -
ㄷㅇㄷㅂㄷ (
들이덤비다
)
: 맞서서 마구 반항하며 덤비다.
Động từ
🌏 CHỐNG ĐỐI: Đối đầu rồi phản kháng chống cự dữ dội.
• Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15)