🌟 물끄러미
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물끄러미 (
물끄러미
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 물끄러미 @ Giải nghĩa
🗣️ 물끄러미 @ Ví dụ cụ thể
- 물끄러미 쳐다보다. [쳐다보다]
- 물끄러미 바라다보다. [바라다보다]
- 나는 맞은편에 앉아 있는 배가 부른 여자를 물끄러미 쳐다보며 엄마 생각을 했다. [부르다]
- 승규는 거울에 비친 자기를 물끄러미 바라보더니 자화상을 그리기 시작했다. [자화상 (自畫像)]
- 지수는 선실 창문으로 멀리 있는 섬 하나를 물끄러미 바라보았다. [선실 (船室)]
- 남자는 여자가 골목에서 꺾여 사라지는 모습을 물끄러미 바라보았다. [꺾이다]
- 나는 팔짱을 끼고 서서 비 오는 창밖을 물끄러미 바라보았다. [팔짱]
- 나는 학원 문간에서 김 선생님의 모습을 물끄러미 바라보다 돌아오곤 했다. [문간 (門間)]
- 물끄러미 바라보다. [바라보다]
- 물끄러미 보다. [보다]
🌷 ㅁㄲㄹㅁ: Initial sound 물끄러미
-
ㅁㄲㄹㅁ (
물끄러미
)
: 가만히 한 자리에서 한곳만 바라보는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẰM CHẰM, MỘT CÁCH CHĂM CHÚ: Hình ảnh im lặng chỉ nhìn về một nơi từ một chỗ nào đó. -
ㅁㄲㄹㅁ (
말끄러미
)
: 눈을 똑바로 뜨고 가만히 한곳만 바라보는 모양.
Phó từ
🌏 CHẰM CHẰM, CHẰM CHẶP: Hình ảnh mở to mắt rồi yên lặng nhìn vào một chỗ.
• Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)