🌟 물끄러미

  Phó từ  

1. 가만히 한 자리에서 한곳만 바라보는 모양.

1. MỘT CÁCH CHẰM CHẰM, MỘT CÁCH CHĂM CHÚ: Hình ảnh im lặng chỉ nhìn về một nơi từ một chỗ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물끄러미 건너다보다.
    Look across.
  • Google translate 물끄러미 들여다보다.
    Look into the water.
  • Google translate 물끄러미 바라보다.
    Stare vacantly at.
  • Google translate 물끄러미 올려다보다.
    Look up.
  • Google translate 물끄러미 쳐다보다.
    Look at the water.
  • Google translate 누군가 내 얼굴을 물끄러미 쳐다보는 시선이 느껴졌다.
    I could feel someone staring me in the face.
  • Google translate 나는 평온하게 잠들어 있는 아이를 한참 동안 물끄러미 내려다보았다.
    I looked down at the quiet child for a long time.
  • Google translate 지수가 아직도 헤어진 애인을 못 잊은 것 같지?
    Jisoo still seems to have forgotten her ex-girlfriend, right?
    Google translate 응, 저번에도 그 남자 사진을 물끄러미 들여다보고 있더라고.
    Yeah, he was staring at his picture last time, too.
작은말 말끄러미: 눈을 똑바로 뜨고 가만히 한곳만 바라보는 모양.

물끄러미: gazingly,じっと。まじまじ,distraitement, d'un regard distrait,fijamente,شكل النظر إلى شيء ما شارد الذهن (شارد الذهن),гөлрөх,một cách chằm chằm, một cách chăm chú,อย่างทอดสายตา, (มอง)อย่างนิ่ง ๆ,menatap,безучастно; тупо; невыразительно,呆呆地,出神地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물끄러미 (물끄러미)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 물끄러미 @ Giải nghĩa

🗣️ 물끄러미 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Xem phim (105) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)