🌟 들여다보이다

  Động từ  

1. 속이나 안에 있는 것이 밖에서 보이다.

1. CHO THẤY BÊN TRONG: Cái ở trong hoặc bên trong được nhìn thấy từ ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내부가 들여다보이는 집.
    A house with an inside view.
  • Google translate 속살이 들여다보이는 옷.
    Clothes that show through the flesh.
  • Google translate 방 안이 들여다보이다.
    I can see inside the room.
  • Google translate 집 안이 들여다보이다.
    I can see inside the house.
  • Google translate 유리창을 통해 들여다보이다.
    See through the window.
  • Google translate 바닥까지 들여다보이는 계곡물은 그대로 떠 마셔도 될 만큼 맑다.
    The valley water that can be seen to the bottom is clear enough to be washed away.
  • Google translate 우리 건물은 전체를 투명한 유리로 만들어 건물 안이 훤히 들여다보인다.
    Our whole building is made of transparent glass, so you can see inside the building.
  • Google translate 커튼은 왜 사?
    Why buy curtains?
    Google translate 우리 아파트 앞 건물에서 보면 우리 집이 창문으로 다 들여다보일 것 같아서.
    From the building in front of my apartment, i thought my house would be seen through the windows.
준말 들여다뵈다: 속이나 안에 있는 것이 밖에서 보이다.

들여다보이다: be seen through,みえすく【見え透く】,être regardé,transparentarse,يختلَس النظر إلى,нэвт харагдах, ил харагдах, илэрхий байх,cho thấy bên trong,เห็นเข้าไปข้างใน, เห็นจากข้างนอกเข้าไป, เห็นออกมาข้างนอก,tampak, kelihatan,виднеться,显露,一目了然,被看穿,被看透,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들여다보이다 (드려다보이다) 들여다보이어 (드려다보이어드려다보이여) 들여다보여 (드려다보여) 들여다보이니 (드려다보이니)
📚 Từ phái sinh: 들여다보다: 밖에서 안을 보다., 가까이서 자세히 보다., 겉으로 드러나지 않는 내용을 …

🗣️ 들여다보이다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 들여다보이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36)