🌟 들여다보이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들여다보이다 (
드려다보이다
) • 들여다보이어 (드려다보이어
드려다보이여
) 들여다보여 (드려다보여
) • 들여다보이니 (드려다보이니
)
📚 Từ phái sinh: • 들여다보다: 밖에서 안을 보다., 가까이서 자세히 보다., 겉으로 드러나지 않는 내용을 …
🗣️ 들여다보이다 @ Ví dụ cụ thể
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36)