🌟 돌아다보다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌아다보다 (
도라다보다
) • 돌아다보아 (도라다보아
) 돌아다봐 (도라다봐
) • 돌아다보니 (도라다보니
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🌷 ㄷㅇㄷㅂㄷ: Initial sound 돌아다보다
-
ㄷㅇㄷㅂㄷ (
들여다보다
)
: 밖에서 안을 보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN VÀO: Nhìn từ ngoài vào trong. -
ㄷㅇㄷㅂㄷ (
돌아다보다
)
: (강조하는 말로) 고개를 뒤쪽으로 돌려서 보다.
☆
Động từ
🌏 NGOẢNH NHÌN: (cách nói nhấn mạnh) Ngoảnh cổ về phía sau nhìn. -
ㄷㅇㄷㅂㄷ (
들여다뵈다
)
: 속이나 안에 있는 것이 밖에서 보이다.
Động từ
🌏 CHO THẤY BÊN TRONG: Cái ở trong hoặc bên trong được nhìn thấy từ ngoài. -
ㄷㅇㄷㅂㄷ (
들이덤비다
)
: 맞서서 마구 반항하며 덤비다.
Động từ
🌏 CHỐNG ĐỐI: Đối đầu rồi phản kháng chống cự dữ dội.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15)