🌟 돌아다보다

  Động từ  

1. (강조하는 말로) 고개를 뒤쪽으로 돌려서 보다.

1. NGOẢNH NHÌN: (cách nói nhấn mạnh) Ngoảnh cổ về phía sau nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒤를 돌아다보다.
    Look around back.
  • 몇 번을 돌아다보다.
    Look around a few times.
  • 깜짝 놀라 돌아다보다.
    Look about in astonishment.
  • 다시 돌아다보다.
    Look around again.
  • 힐끗 돌아다보다.
    Have a peep.
  • 길을 가던 지수는 아직도 그가 있는지 뒤를 돌아다봤다.
    Jisoo on her way looked back to see if he was still there.
  • 누가 나를 부르는 것 같아 돌아다보았지만 내 뒤에는 아무도 없었다.
    I looked around as if someone was calling me, but there was no one behind me.
  • 할머니는 이쪽을 다시 돌아다보시고 얼른 집에 들어가라며 손짓했다.
    Grandmother looked around again and beckoned to hurry home.
  • 백미러로 뒤차를 보니까 운전석이 비어 있는 거야. 깜짝 놀라서 뒤를 돌아다봤더니 운전석이 오른쪽에 있는 차더라고.
    I looked at the rear car through the rearview mirror and the driver's seat was empty. i was surprised and looked around and the driver's seat was the one on the right.
    사람도 없이 차가 움직이는 줄 알고 깜짝 놀랐겠네.
    You must have been surprised to think the car was moving without people.
Từ tham khảo 돌아보다: 고개를 뒤쪽으로 돌려서 보다., 예전 일을 다시 생각하여 살피다., 돌아다니면…

2. (강조하는 말로) 예전 일을 다시 생각하여 살피다.

2. NHÌN LẠI: (cách nói nhấn mạnh) Suy nghĩ và xem xét lại những việc trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과거를 돌아다보다.
    Look back in the past.
  • 예전을 돌아다보다.
    Look around the old times.
  • 지난 세월을 돌아다보다.
    Look about the years past.
  • 한 해를 돌아다보다.
    Looking around the year.
  • 행동을 돌아다보다.
    Look about in action.
  • 그녀는 꿈 많았던 학창 시절을 돌아다보았다.
    She looked around her dreamy school days.
  • 나는 실수 많았던 지난날을 돌아다보면서 새로운 다짐을 하였다.
    I made a new commitment as i looked around the past when there were many mistakes.
  • 예전에 내가 왜 그랬을까 후회가 돼.
    I regret why i did it before.
    과거는 이제 돌아다보지 말고 미래만 생각하자.
    Let's not look around the past now and think only about the future.
Từ tham khảo 돌아보다: 고개를 뒤쪽으로 돌려서 보다., 예전 일을 다시 생각하여 살피다., 돌아다니면…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌아다보다 (도라다보다) 돌아다보아 (도라다보아) 돌아다봐 (도라다봐) 돌아다보니 (도라다보니)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

💕Start 돌아다보다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)