🌟 간혹 (間或)

☆☆   Phó từ  

1. 어쩌다가 아주 가끔.

1. ĐÔI KHI, THỈNH THOẢNG: Lâu lâu, rất thi thoảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간혹 가다.
    Occasionally.
  • Google translate 간혹 가다가.
    Sometimes on the way.
  • Google translate 간혹 발생하다.
    Occur occasionally.
  • Google translate 간혹 생기다.
    Occasionally.
  • Google translate 간혹 있는 일.
    Occasionally.
  • Google translate 요즘에는 너무 피곤해서 간혹 나도 모르게 잠들 때가 있다.
    These days i'm so tired that sometimes i fall asleep without realizing it.
  • Google translate 평소에는 진지하기만 한 나도 간혹 가다 재미있는 농담을 해 본다.
    I'm usually serious, but sometimes i make funny jokes.
  • Google translate 왜 갑자기 기계에서 이상한 소리가 나지?
    Why is the machine making a strange sound all of a sudden?
    Google translate 간혹 있는 일이니 신경 쓰지 마.
    It happens sometimes, so don't worry.
Từ đồng nghĩa 혹(或): 그러할 리는 없지만 만일에., 어쩌다가 우연히., 짐작대로 어쩌면., 어쩌다가…

간혹: sometimes; occasionally; once in a while,たまに。まれに【稀に】。めったに【滅多に】,parfois, quelquefois,rara vez,بين حين وآخر,хааяа нэг, хаа нэг,đôi khi, thỉnh thoảng,บังเอิญบ้างบางครั้ง,kadang-kadang,иногда,间或,有时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간혹 (간ː혹)
📚 thể loại: Tần số  

🗣️ 간혹 (間或) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52)