🌟 괘종시계 (掛鐘時計)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 괘종시계 (
괘종시계
) • 괘종시계 (괘종시게
)
🗣️ 괘종시계 (掛鐘時計) @ Giải nghĩa
- 시계추 (時計錘) : 괘종시계 등에 매달려 좌우로 흔들리는 추.
🌷 ㄱㅈㅅㄱ: Initial sound 괘종시계
-
ㄱㅈㅅㄱ (
괘종시계
)
: 벽이나 기둥에 거는, 시간마다 종이 울리는 시계.
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ CHUÔNG: Loại đồng hồ treo trên tường hay treo trên cột, có chuông vang lên mỗi giờ. -
ㄱㅈㅅㄱ (
간접 선거
)
: 일반 선거인에 의하여 선출된 중간 선거인이 후보자를 뽑는 선거.
None
🌏 BẦU CỬ GIÁN TIẾP: Cuộc bầu cử mà cử tri trung gian được bầu ra bởi cử tri thông thường bầu chọn ứng cử viên.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98)