🌟 실존하다 (實存 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실존하다 (
실쫀하다
)
📚 Từ phái sinh: • 실존(實存): 실제로 존재함. 또는 그런 존재.
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 실존하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59)