🌟 실존하다 (實存 하다)

Động từ  

1. 실제로 존재하다.

1. CÓ THỰC: Tồn tại trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실존한 생물.
    Existential creatures.
  • Google translate 실존한 인물.
    A real person.
  • Google translate 공간이 실존하다.
    Space exists.
  • Google translate 사건이 실존하다.
    Events exist.
  • Google translate 세계가 실존하다.
    The world exists.
  • Google translate 장소가 실존하다.
    The place exists.
  • Google translate 이 영화는 백 년 전에 실존했던 인물을 주인공으로 하여 만들어졌다.
    The film was made with a character who existed a hundred years ago as the main character.
  • Google translate 전설 속에 등장하는 동물이 실존했던 것으로 밝혀진 경우도 간혹 있었다.
    In some cases, the animals in the legend were found to exist.
  • Google translate 용이 정말 실존할까?
    Do dragons really exist?
    Google translate 아니, 그저 상상의 동물일 뿐이야.
    No, it's just an imaginary animal.

실존하다: exist,じつぞんする【実存する】,,existir realmente,حقيقي,оршин тогтнох,có thực,ดำรงอยู่, มีอยู่, มีอยู่จริง,ada dengan nyata,существовать,客观存在,实际存在,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실존하다 (실쫀하다)
📚 Từ phái sinh: 실존(實存): 실제로 존재함. 또는 그런 존재.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59)