🌟 개중 (個中)

Danh từ  

1. 여럿이 있는 가운데.

1. TRONG SỐ ĐÓ: Trong số một vài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개중 몇몇.
    Some of them.
  • Google translate 개중에는 간혹.
    Sometimes among them.
  • Google translate 개중에는 더러.
    Some of them.
  • Google translate 개중 낫다.
    Better of all.
  • Google translate 개중 제일 좋다.
    Best of all.
  • Google translate 과일 바구니를 열어 보니 개중에 썩은 과일이 몇 개 있었다.
    When i opened the fruit basket, there were some rotten fruits in the dog.
  • Google translate 백화점 구경을 하다가 개중 제일 마음에 드는 옷을 한 벌 샀다.
    I was looking around the department store and bought one of my favorite clothes.
  • Google translate 이 사람들은 모두 대회에서 탈락한 선수들입니다.
    These are all the players who have been eliminated from the competition.
    Google translate 개중에는 정말 실력이 뛰어난 선수들도 있던데 아쉽군요.
    Some of them are really good players.

개중: among,そのなか【その中】,(n.) parmi,entre, entre varias cosas,منهم ، من بينهم ، بما فيهم,тэр дунд,trong số đó,ในบรรดา, ในหมู่, ในจำพวก, ในจำนวน,di antara,среди; посреди,其中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개중 (개ː중)

📚 Annotation: 주로 '개중에'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Lịch sử (92) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)