🌟 잦아지다

Động từ  

1. 어떤 일이나 행동 등이 자주 있게 되다.

1. THƯỜNG HAY: Sự việc hay hành động nào đó thường được xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잦아진 실수.
    Frequent mistakes.
  • Google translate 사건이 잦아지다.
    Events become more frequent.
  • Google translate 일이 잦아지다.
    Work becomes frequent.
  • Google translate 현상이 잦아지다.
    The phenomenon becomes frequent.
  • Google translate 점점 잦아지다.
    More and more frequent.
  • Google translate 연말에 술자리가 잦아져서 돈을 많이 썼다.
    I spent a lot of money at the end of the year because drinking parties became frequent.
  • Google translate 간혹 있던 목의 통증이 잦아지더니 얼마 전부터는 계속 아팠다.
    The pain in my throat, which had been going on occasionally, has continued to ache for some time now.
  • Google translate 무슨 일이든지 잦아지면 익숙해지고, 반복하다 보면 숙달이 되는 법이었다.
    Anything that was more frequent was familiar, and by repetition it was mastery.

잦아지다: occur frequently,ひんぱんになる【頻繁になる】,être fréquent, devenir fréquent,frecuentarse,يتكرّر,байнга гарах, байнга бий болох, их гарах,thường hay,เกิดบ่อย, เกิดประจำ, เกิดเป็นปกติ,menjadi sering,учащаться,变频繁,勤,多,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잦아지다 (자자지다) 잦아지어 (자자지어자자지여) 잦아져 (자자저) 잦아지니 (자자지니)

🗣️ 잦아지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57)