🌟 적어지다

☆☆   Động từ  

1. 적게 되다.

1. ÍT ĐI: Trở nên ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관심이 적어지다.
    Less interested.
  • Google translate 말수가 적어지다.
    Be quiet.
  • Google translate 부담이 적어지다.
    Less burden.
  • Google translate 사람이 적어지다.
    Fewer people.
  • Google translate 손님이 적어지다.
    Fewer customers.
  • Google translate 수입이 적어지다.
    Less income.
  • Google translate 양이 적어지다.
    The amount decreases.
  • Google translate 이번 여름은 작년보다 덥지 않아 에어컨 판매량이 적어졌다.
    This summer is not hotter than last year, so air conditioner sales are lower.
  • Google translate 친구들은 예전보다 말수가 적어진 민준이가 낯설게 느껴졌다.
    My friends felt strange to min-jun, who was quieter than before.
  • Google translate 올해 과일 값이 많이 올랐네.
    Fruit prices have gone up a lot this year.
    Google translate 작년에 비해 수확량이 적어져서 그렇대.
    They say it's because the harvest is lower than last year.

적어지다: drop; fall; decrease,へる【減る】,diminuer, décroître, être en baisse,disminuir, decrecer, reducirse, apocarse,ينخفض,цөөрөх, багасах, жижгэрэх, буурах,ít đi,น้อยลง,mengecil,уменьшаться,减少,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적어지다 (저ː거지다) 적어지어 (저ː거지어저ː거지여) 적어져 (저ː거저) 적어지니 (저ː거지니)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 적어지다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Du lịch (98)