🌟 주어지다

☆☆   Động từ  

1. 필요한 일, 조건, 환경 등이 갖추어지거나 제시되다.

1. ĐƯỢC QUY ĐỊNH, ĐƯỢC CHO SẴN: Môi trường, điều kiện hay việc cần thiết…đã được chuẩn bị hay được nêu ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주어진 과제.
    A given task.
  • Google translate 주어진 시간.
    Time given.
  • Google translate 주어진 자리.
    A given position.
  • Google translate 주어진 현실.
    A given reality.
  • Google translate 기회가 주어지다.
    Be given a chance.
  • Google translate 역할이 주어지다.
    Given a role.
  • Google translate 교사에게 주어진 큰 문제는 학생들을 얼마나 즐겁게 수업에 참여시키는가이다.
    The big question given to teachers is how pleasantly they are to engage students in class.
  • Google translate 직원이 지금 설문지를 작성하는 사람에게 푸짐한 선물이 주어질 것이라고 말한다.
    Employees say that a generous gift will be given to those who complete the questionnaire now.
  • Google translate 축하합니다! 이번 경품 행사에 당첨되셨습니다!
    Congratulations! you won this prize!
    Google translate 감사합니다. 이렇게 큰 행운이 저에게 주어지다니 꿈만 같아요.
    Thank you. it's like a dream to be given such a great fortune.

주어지다: be given; be endowed,あたえられる【与えられる】,être donné à quelqu'un,dar, otorgar,يتجهّز ل,өгөгдөх, оноогдох,được quy định, được cho sẵn,ให้, ถูกเสนอให้, ถูกยื่นให้, ได้รับ,,даваться; быть предоставленным,具有,赋予,现有,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주어지다 (주어지다) 주어지어 (주어지어주어지여) 주어져 (주어저) 주어지니 ()


🗣️ 주어지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 주어지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15)