🌟 주어져-

1. (주어져, 주어져서, 주어졌다, 주어져라)→ 주어지다

1.


주어져-: ,


📚 Variant: 주어져 주어져서 주어졌다 주어져라

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)