🌟 보상금 (報償金)

  Danh từ  

1. 어떤 일이나 수고 또는 받은 은혜에 대한 대가로 주는 돈.

1. THÙ LAO, TIỀN THƯỞNG: Tiền trả cho công việc hay sự khổ cực nào đó, hoặc ân huệ đã nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대상 보상금.
    Target compensation.
  • Google translate 보상금이 나오다.
    Rewards come out.
  • Google translate 보상금이 주어지다.
    A reward is given.
  • Google translate 보상금을 받다.
    Receive compensation.
  • Google translate 보상금을 제시하다.
    Propose compensation.
  • Google translate 보상금을 타다.
    Get compensation.
  • Google translate 대상 수상자에게는 상패와 함께 보상금을 드립니다.
    Grand prize winners will be rewarded with a plaque.
  • Google translate 승규는 불법 광고물을 신고한 대가로 보상금을 받았다.
    Seung-gyu received compensation in return for reporting illegal advertisements.
  • Google translate 뺑소니 사고를 본 목격자가 경찰에 신고하여 보상금을 탔다.
    A witness who saw the hit-and-run accident reported to the police for compensation.
  • Google translate 작년보다 불법 주차를 하는 사람들이 줄어든 것 같아.
    I think there's less illegal parking than last year.
    Google translate 그런 차를 신고하면 구청에서 신고 보상금을 줘서 그래.
    If you report a car like that, the district office gives you a report reward.

보상금: compensation,ほうしょうきん【報償金】,récompense,recompensa monetaria,مكافأة نقدية,шагнал, урамшуулал,thù lao, tiền thưởng,ค่าตอบแทน, รางวัล, เงินชดเชย, เงินตอบแทน, เงินทดแทน,uang jasa, uang ganti rugi,денежное вознаграждение,酬金,酬劳,

2. 물건을 잃어버린 사람이 그것을 찾아 준 사람에게 감사의 표시로 주는 돈.

2. TIỀN HẬU TẠ, TIỀN TRẢ ƠN: Tiền mà người bị mất đồ đưa cho để biểu thị sự cảm ơn đối với người đã tìm giúp cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분실물 보상금.
    Compensation for lost articles.
  • Google translate 보상금이 많다.
    There is a lot of compensation.
  • Google translate 보상금을 걸다.
    Lay down a reward.
  • Google translate 보상금을 받다.
    Receive compensation.
  • Google translate 보상금을 주다.
    Give compensation.
  • Google translate 나는 가방을 찾아 준 택시 기사에게 보상금을 주었다.
    I gave compensation to the taxi driver who found the bag.
  • Google translate 잃어버린 지갑을 돌려주자 주인은 나에게 약간의 보상금을 주었다.
    When i returned my lost wallet, the owner gave me some compensation.
  • Google translate 나는 잃어버린 강아지를 찾아 주면 보상금 십만 원을 주겠다는 광고지를 만들었다.
    I made a bill that i would give you a hundred thousand won in compensation if you found the lost dog.
  • Google translate 제 가방을 찾아 주셔서 감사합니다. 봉투에 사례비를 조금 넣었습니다.
    Thank you for finding my bag. i put some money in the envelope.
    Google translate 보상금을 바라고 한 일이 아닙니다.
    I didn't do it for compensation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보상금 (보ː상금)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Vấn đề môi trường  

🗣️ 보상금 (報償金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4)