🌟 거액 (巨額)

  Danh từ  

1. 아주 많은 액수의 돈.

1. SỐ TIỀN LỚN: Số tiền rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거액의 계약금.
    A large down payment.
  • Google translate 거액의 돈.
    A lot of money.
  • Google translate 거액의 보상금.
    A large reward.
  • Google translate 거액의 재산.
    A large fortune.
  • Google translate 거액의 현금.
    A large sum of cash.
  • Google translate 거액을 기부하다.
    Contribute a large sum of money.
  • Google translate 거액을 들이다.
    Spend a large sum of money.
  • Google translate 거액을 받다.
    Receive a large sum of money.
  • Google translate 거액을 요구하다.
    Ask for a large sum of money.
  • Google translate 거액을 제시하다.
    Offer a large sum of money.
  • Google translate 그는 도박에 빠져서 결국 거액을 탕진했다.
    He got hooked on gambling and ended up wasting a fortune.
  • Google translate 그는 거액의 회사 돈을 가로채서 경찰에 붙잡혔다.
    He was caught by the police for stealing a large amount of company money.
  • Google translate 새 차가 아주 멋진데. 꽤 비싸 보인다.
    The new car is gorgeous. it looks quite expensive.
    Google translate 응. 맞아. 이번에 큰맘 먹고 거액을 들여 장만했지.
    Yeah. that's right. i made a big deal of it this time.
Từ trái nghĩa 소액(少額): 적은 액수.

거액: fortune; large amount of money,きょがく【巨額】,fortune,dineral,مبلغ كبير من المال ، ثروة كبيرة,их мөнгө,số tiền lớn,เงินจำนวนมหาศาล, เงินก้อนใหญ่, เงินก้อนโต,uang banyak,большая сумма,巨额,巨款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거액 (거ː액) 거액이 (거ː애기) 거액도 (거ː액또) 거액만 (거ː앵만)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 거액 (巨額) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)