🌟 소액 (少額)

Danh từ  

1. 적은 액수.

1. SỐ TIỀN NHỎ: Số tiền ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소액 대출.
    Small loans.
  • Google translate 소액 투자.
    Small investment.
  • Google translate 소액의 수입.
    A small income.
  • Google translate 소액의 주주.
    A small amount of stockholder.
  • Google translate 소액을 맡기다.
    Leave a small amount.
  • Google translate 소액에 불과하다.
    It's just a small amount.
  • Google translate 소액으로 나누다.
    Divide into small amounts.
  • Google translate 소액의 수입을 가지고 살림을 하려다 보니 여간 힘든 것이 아니다.
    It's hard trying to make ends meet with a small income.
  • Google translate 처음에는 소액만 투자했던 사업이 매우 잘되면서 돈을 많이 벌게 되었다.
    The business, which had initially invested only a small amount, became very successful and made a lot of money.
  • Google translate 대출을 하려고 하는데요, 얼마부터 대출이 가능한가요?
    I'd like to take out a loan, and how soon can i start?
    Google translate 네, 소액 대출도 얼마든지 가능합니다.
    Yes, you can make any small loans.
Từ trái nghĩa 거액(巨額): 아주 많은 액수의 돈.

소액: small sum,しょうがく【小額】,petite somme (d'argent),pequeña suma,مبلغ صغير,бага хэмжээний, жижиг хэмжээний,số tiền nhỏ,จำนวนเงินน้อย, จำนวนเงินเล็กน้อย,jumlah sedikit, total sedikit,,小额,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소액 (소ː액) 소액이 (소ː애기) 소액도 (소ː액또) 소액만 (소ː앵만)

🗣️ 소액 (少額) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)