🌟 투자자 (投資者)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투자자 (
투자자
)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 투자자 (投資者) @ Giải nghĩa
- 증권사 (證券社) : 투자자 대신 증권을 사고팔거나 금융 일을 하는 회사.
🗣️ 투자자 (投資者) @ Ví dụ cụ thể
- 전업 투자자. [전업 (專業)]
- 외국인 투자자. [외국인 (外國人)]
🌷 ㅌㅈㅈ: Initial sound 투자자
-
ㅌㅈㅈ (
투자자
)
: 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ ĐẦU TƯ: Người dồn thời gian, công sức hay tiền bạc cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để nhận được lợi ích. -
ㅌㅈㅈ (
특징적
)
: 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG: Cái hiện ra rõ ràng vì khác với cái khác một cách đặc biệt. -
ㅌㅈㅈ (
특징적
)
: 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG: Hiện ra rõ ràng vì khác với cái khác một cách đặc biệt.
• Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76)