🌟 투자자 (投資者)

  Danh từ  

1. 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟는 사람.

1. NHÀ ĐẦU TƯ: Người dồn thời gian, công sức hay tiền bạc cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để nhận được lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소액 투자자.
    Small investors.
  • Google translate 외국인 투자자.
    Foreign investors.
  • Google translate 투자자가 몰리다.
    Investors flock.
  • Google translate 투자자가 증가하다.
    Investors increase.
  • Google translate 투자자를 보호하다.
    Protecting investors.
  • Google translate 많은 투자자들이 주가가 오르고 있는 주식에 몰렸다.
    Many investors flocked to stocks where stock prices were rising.
  • Google translate 증권 거래소는 주식 매매로 수익을 올리려는 투자자로 가득하다.
    The stock exchange is full of investors who want to make a profit from the stock sale.
  • Google translate 고객님, 이 펀드는 요즘 투자자들에게 큰 호응을 얻고 있어요.
    Sir, this fund is getting a lot of positive feedback from investors these days.
    Google translate 그래요? 이 펀드에 투자하면 큰 수익을 낼 수 있나 보죠?
    Really? i guess investing in this fund can make a lot of money, right?
Từ đồng nghĩa 투자가(投資家): 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟는…

투자자: investor,とうしか【投資家】。インベスター,investisseur(euse),inversor, inversionista,مستثمر,хөрөнгө оруулагч,nhà đầu tư,นักลงทุน, นักประกอบธุรกิจ,investor, penanam modal,инвестор,投资者,投资人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투자자 (투자자)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 투자자 (投資者) @ Giải nghĩa

🗣️ 투자자 (投資者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76)