ㅌㅈㄱ (
특집극
)
: 라디오나 텔레비전에서 특별한 날이나 사건 등을 기념하기 위해 만든 극.
Danh từ
🌏 KỊCH ĐẶC BIỆT: Kịch trên đài hay truyền hình, được làm để kỉ niệm ngày hay sự kiện đặc biệt.
ㅌㅈㄱ (
타자기
)
: 손가락으로 글자판을 눌러 종이에 글자를 찍는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY ĐÁNH CHỮ: Máy dùng ngón tay ấn lên bàn phím rồi gõ chữ lên giấy.
ㅌㅈㄱ (
투자가
)
: 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ ĐẦU TƯ: Người dồn thời gian, công sức hay tiền bạc cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để nhận được lợi ích.
ㅌㅈㄱ (
통제권
)
: 어떤 방침이나 목적에 따라 행위를 하지 못하게 막을 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN KHỐNG CHẾ, QUYỀN KIỂM SOÁT: Quyền có thể ngăn không cho thực hiện hành vi nào đó, theo mục đích hay phương châm nào đó.