🌟 발효시키다 (發效 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발효시키다 (
발효시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 발효(發效): 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타남. 또는 그 효력을 나타냄.
🗣️ 발효시키다 (發效 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 이스트로 발효시키다. [이스트 (yeast)]
🌷 ㅂㅎㅅㅋㄷ: Initial sound 발효시키다
-
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
발효시키다
)
: 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM PHÁT HUY HIỆU LỰC, LÀM CHO CÓ HIỆU LỰC: Làm cho hiệu lực của điều ước, luật, công văn... được thể hiện. -
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
변화시키다
)
: 무엇의 모양이나 상태, 성질 등을 달라지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM BIẾN ĐỔI, LÀM THAY ĐỔI: Làm khác đi hình dạng, trạng thái hay tính chất... của cái gì đó. -
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
발효시키다
)
: 효모나 미생물로 유기물을 분해하고 변화시키다.
Động từ
🌏 LÀM LÊN MEN, CHO LÊN MEN: Làm phân giải và biến đổi chất hữu cơ bằng men hoặc vi sinh vật. -
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
부활시키다
)
: 죽었던 것을 다시 살아나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HỒI SINH, LÀM SỐNG LẠI: Làm cho cái đã chết được sống lại. -
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
부흥시키다
)
: 기세가 약해졌던 것을 다시 활발하게 일어나게 하다.
Động từ
🌏 CHẤN HƯNG, LÀM CHO HƯNG THỊNH TRỞ LẠI, LÀM CHO KHÔI PHỤC LẠI, LÀM CHO CHẤN HƯNG LẠI: Làm cho cái mà khí thế đã yếu đi lại trỗi dậy một cách hoạt bát. -
ㅂㅎㅅㅋㄷ (
병행시키다
)
: 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행되게 하다.
Động từ
🌏 THỰC HIỆN SONG SONG, THỰC HIỆN SONG HÀNH, LÀM ĐỒNG THỜI: Làm cho hai việc trở lên được tiến hành trong một lượt.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)