🌟 발효시키다 (發效 시키다)

Động từ  

1. 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나게 하다.

1. LÀM PHÁT HUY HIỆU LỰC, LÀM CHO CÓ HIỆU LỰC: Làm cho hiệu lực của điều ước, luật, công văn... được thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법을 발효시키다.
    Bring the law into effect.
  • Google translate 법령을 발효시키다.
    Put the statute into effect.
  • Google translate 조약을 발효시키다.
    To ferment a treaty.
  • Google translate 합의서를 발효시키다.
    Put an agreement into effect.
  • Google translate 협정을 발효시키다.
    Put an agreement into effect.
  • Google translate 여러 나라가 모인 국제회의에서 핵을 사용하지 말자는 국제 조약을 발효시켰다.
    At an international conference of several countries, an international treaty was put into effect not to use nuclear weapons.
  • Google translate 정부는 투표에 대한 새로운 법안을 마련하여 법으로 발효시킬 것이라 발표했다.
    The government announced that it would draw up a new bill on the vote and put it into law.
  • Google translate 두 나라 간의 무역 협정을 발효시킨 지 벌써 삼 년이 지났습니다.
    It's already been three years since the two countries put the trade pact into effect.
    Google translate 네, 양국의 투자가 확대되고 무역이 활발해졌죠.
    Yes, investment in both countries has expanded and trade has become more active.

발효시키다: bring into force,はっこうさせる【発効させる】,appliquer, mettre quelque chose en application, faire entrer en vigueur,entrar en vigencia, poner en vigor,ينفّذ,хэрэгжүүлэх, хүчин төгөлдөр болгох,làm phát huy hiệu lực, làm cho có hiệu lực,ทำให้มีผลบังคับใช้,mengefektifkan, memberlakukan,выполнять; совершать; свершать; исполнять; достигать,使生效,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발효시키다 (발효시키다)
📚 Từ phái sinh: 발효(發效): 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타남. 또는 그 효력을 나타냄.

🗣️ 발효시키다 (發效 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 발효시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59)