🌟 이스트 (yeast)
Danh từ
📚 Variant: • 에스트 • 애스트
🌷 ㅇㅅㅌ: Initial sound 이스트
-
ㅇㅅㅌ (
알사탕
)
: 알처럼 둥글둥글하게 생긴 사탕.
Danh từ
🌏 KẸO VIÊN, KẸO TRÒN: Kẹo có hình tròn trịa giống hình quả trứng. -
ㅇㅅㅌ (
약수터
)
: 마시면 약효가 있거나 몸에 좋다고 하는 물이 나는 곳.
Danh từ
🌏 SUỐI NƯỚC KHOÁNG: Nơi có nguồn nước được cho là uống vào sẽ có công dụng như thuốc chữa bệnh hoặc tốt cho cơ thể. -
ㅇㅅㅌ (
이스트
)
: 술의 재료를 발효시키거나 빵 반죽을 부풀게 하는 미생물.
Danh từ
🌏 MEN: Vi sinh vật làm lên men nguyên liệu làm rượu hoặc làm cho bột bánh nở ra. -
ㅇㅅㅌ (
아세톤
)
: 주로 매니큐어를 지우는 데 쓰며 독특한 냄새가 있는 액체.
Danh từ
🌏 AXETON: Thể lỏng có mùi đặc trưng, chủ yếu sử dụng vào việc lau rửa sơn móng chân móng tay. -
ㅇㅅㅌ (
악센트
)
: 말이나 글에서 어떤 부분을 음의 높낮이나 길이, 강세 등을 이용하여 강조하는 일. 또는 그런 부호.
Danh từ
🌏 TRỌNG ÂM: Việc sử dụng độ cao thấp, độ dài hay độ mạnh... của âm để nhấn mạnh phần nào đó ở lời nói hay câu chữ. Hoặc kí hiệu như vậy. -
ㅇㅅㅌ (
액센트
)
: → 악센트
Danh từ
🌏
• Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28)