🌟 약수터 (藥水 터)

Danh từ  

1. 마시면 약효가 있거나 몸에 좋다고 하는 물이 나는 곳.

1. SUỐI NƯỚC KHOÁNG: Nơi có nguồn nước được cho là uống vào sẽ có công dụng như thuốc chữa bệnh hoặc tốt cho cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약수터가 깨끗하다.
    The mineral spring is clean.
  • Google translate 약수터가 한적하다.
    The mineral spring is quiet.
  • Google translate 약수터를 산책하다.
    Take a walk on the mineral spring.
  • Google translate 약수터까지 올라가다.
    Climb to mineral spring.
  • Google translate 약수터에 가다.
    Go to the mineral spring.
  • Google translate 약수터에서 물을 뜨다.
    Water from the mineral spring.
  • Google translate 아버지께서는 약수터에서 물을 떠 오셨다.
    My father brought water from the mineral spring.
  • Google translate 이른 시간인데도 약수터 주변에는 물을 마시려는 사람들이 가득했다.
    Even though it was early, the mineral spring was full of people trying to drink water.
  • Google translate 마실 물이 없는데 어쩌지요?
    I don't have any water to drink. what should i do?
    Google translate 운동도 할 겸 약수터에 다녀오리다.
    Go to mineral spring for exercise.

약수터: mineral spring,やくすいのところ【薬水の所】,source d'eau minérale, source d'eau médicinale,manantial natural,عين الماء المعدنيّ,рашаантай газар,suối nước khoáng,บ่อน้ำแร่,mata air berkhasiat,минеральный источник,矿泉,药泉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약수터 (약쑤터)

🗣️ 약수터 (藥水 터) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101)