🌟 약수터 (藥水 터)

Danh từ  

1. 마시면 약효가 있거나 몸에 좋다고 하는 물이 나는 곳.

1. SUỐI NƯỚC KHOÁNG: Nơi có nguồn nước được cho là uống vào sẽ có công dụng như thuốc chữa bệnh hoặc tốt cho cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 약수터가 깨끗하다.
    The mineral spring is clean.
  • 약수터가 한적하다.
    The mineral spring is quiet.
  • 약수터를 산책하다.
    Take a walk on the mineral spring.
  • 약수터까지 올라가다.
    Climb to mineral spring.
  • 약수터에 가다.
    Go to the mineral spring.
  • 약수터에서 물을 뜨다.
    Water from the mineral spring.
  • 아버지께서는 약수터에서 물을 떠 오셨다.
    My father brought water from the mineral spring.
  • 이른 시간인데도 약수터 주변에는 물을 마시려는 사람들이 가득했다.
    Even though it was early, the mineral spring was full of people trying to drink water.
  • 마실 물이 없는데 어쩌지요?
    I don't have any water to drink. what should i do?
    운동도 할 겸 약수터에 다녀오리다.
    Go to mineral spring for exercise.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약수터 (약쑤터)

🗣️ 약수터 (藥水 터) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99)