🌟 특징적 (特徵的)

  Danh từ  

1. 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는 것.

1. TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG: Cái hiện ra rõ ràng vì khác với cái khác một cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특징적인 모습.
    Characteristic.
  • Google translate 특징적인 생김새.
    Characteristic appearance.
  • Google translate 특징적인 행동.
    Characteristic behavior.
  • Google translate 특징적으로 나타나다.
    Characteristically present.
  • Google translate 특징적으로 보이다.
    Appear characteristic.
  • Google translate 그는 그 여자만의 특징적인 행동이나 말투가 있다고 했다.
    He said she had her own signature behavior or tone.
  • Google translate 요리사가 알려 준 요리법은 기존의 요리법에 비해 단순한 것이 특징적이다.
    The recipe that the cook told us is characterized by being simpler than the traditional recipe.
  • Google translate 요즘 아들 목소리가 제법 굵어졌어.
    My son's voice has gotten pretty thick these days.
    Google translate 목소리가 변하는 것은 청소년기에 특징적으로 나타나는 신체 변화 중 하나지.
    Changing voices is one of the body changes characteristic of adolescence.

특징적: being distinct; being peculiar,とくちょうてき【特徴的】,(n.) caractéristique, particulier,característico, peculiar, singular,مميِّز، خصوصي,онцгой, өвөрмөц,tính chất đặc trưng,ที่เป็นลักษณะพิเศษ, ที่เป็นลักษณะพิเศษจำเพาะ, ที่เป็นจุดเด่น,berkarakteristik, berkarakter, berciri khas,особенный; специфический,特征,独特,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특징적 (특찡적)
📚 Từ phái sinh: 특징(特徵): 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는 점.

🗣️ 특징적 (特徵的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)