🌟 특징적 (特徵的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특징적 (
특찡적
)
📚 Từ phái sinh: • 특징(特徵): 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는 점.
🗣️ 특징적 (特徵的) @ Ví dụ cụ thể
- 특징적 양태. [양태 (樣態)]
🌷 ㅌㅈㅈ: Initial sound 특징적
-
ㅌㅈㅈ (
투자자
)
: 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ ĐẦU TƯ: Người dồn thời gian, công sức hay tiền bạc cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để nhận được lợi ích. -
ㅌㅈㅈ (
특징적
)
: 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG: Cái hiện ra rõ ràng vì khác với cái khác một cách đặc biệt. -
ㅌㅈㅈ (
특징적
)
: 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG: Hiện ra rõ ràng vì khác với cái khác một cách đặc biệt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)