🌟 자업자득 (自業自得)

Danh từ  

1. 자기가 한 일의 결과를 자기가 받음.

1. MÌNH LÀM MÌNH CHỊU, SỰ TỰ NHẬN LẤY HẬU QUẢ: Việc bản thân nhận lấy kết quả của việc mình đã làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자업자득의 결과.
    The result of self-fulfilling.
  • Google translate 자업자득인 셈.
    It's a self-fulfilling thing.
  • Google translate 자업자득이 되다.
    Be what you deserve.
  • Google translate 매일 밤 늦게 음식을 먹어 살이 쪘으니 이게 다 자업자득이다.
    I've gained weight from eating late every night, so this is all i've got.
  • Google translate 유민이는 공부를 게을리해 성적이 떨어진 것은 자업자득이라고 생각했다.
    Yu-min thought it was her own fault that her grades fell because she neglected her studies.
  • Google translate 청소도 안 하고 그냥 집에 가서 선생님께 혼이 났어.
    I didn't clean up, i just went home and got scolded by the teacher.
    Google translate 자업자득이네.
    That's what you deserve.

자업자득: asking for it; bringing something upon oneself,じごうじとく【自業自得】。じごうじばく【自業自縛】,qui sème le vent récolte la tempête, l'arroseur arrosé, tel est pris qui croyait prendre, tomber dans son propre piège,Quien mal siembra mal coge,ما يزرعه الإنسان يحصده,өөдөө хаясан чулуу өөрийн толгой дээр, үйлийн үр,mình làm mình chịu, sự tự nhận lấy hậu quả,กรรมตามสนอง, ทำดีได้ดีทำชั่วได้ชั่ว,,,自作自受,自食其果,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자업자득 (자업짜득) 자업자득이 (자업짜드기) 자업자득도 (자업짜득또) 자업자득만 (자업짜등만)
📚 Từ phái sinh: 자업자득하다: 자기가 저지른 일의 결과를 자기가 받다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105)