🌟 트로피 (trophy)
Danh từ
🗣️ 트로피 (trophy) @ Giải nghĩa
- 배 (杯) : 운동 경기나 대회 등에서 우승한 팀이나 사람에게 주는 트로피.
🌷 ㅌㄹㅍ: Initial sound 트로피
-
ㅌㄹㅍ (
트럼펫
)
: 폭이 좁은 원통 모양의 관으로 되어 있어 높고 날카로운 소리를 내는 금관 악기.
Danh từ
🌏 KÈN TRUMPET: Nhạc cụ kèn đồng phát ra âm thanh cao và sắc vì được cấu tạo bởi ống hình tròn có đường kính hẹp. -
ㅌㄹㅍ (
트럼프
)
: 다이아몬드, 클로버, 하트, 스페이드 무늬가 그려진 카드로 하는 서양식 카드놀이. 또는 그 카드.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI BÀI TÂY, QUÂN BÀI: Trò chơi bài theo kiểu phương Tây với những lá bài có vẽ hình rô, chuồn, cơ, bích. Hoặc lá bài đó. -
ㅌㄹㅍ (
트로피
)
: 상을 탄 것을 기념하기 위해 주는 컵이나 깃발 등의 물건.
Danh từ
🌏 CÚP, CỜ: Đồ vật như cúp hay cờ để kỉ niệm việc được nhận giải thưởng.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155)