🌟 적어지다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적어지다 (
저ː거지다
) • 적어지어 (저ː거지어
저ː거지여
) 적어져 (저ː거저
) • 적어지니 (저ː거지니
)
📚 thể loại: Mức độ
🗣️ 적어지다 @ Giải nghĩa
- 줄다 : 수나 양이 원래보다 적어지다.
- 졸다 : 찌개, 국, 한약 등의 물이 줄어들어 양이 적어지다.
- 졸아들다 : 물이나 액체가 줄어들어 양이 적어지다.
- 적어져- : (적어져, 적어져서, 적어졌다, 적어져라)→ 적어지다
- 극소화하다 (極少化하다) : 더 이상 적어질 수 없을 정도로 최대한 적어지다. 또는 그렇게 만들다.
- 극소화되다 (極少化되다) : 더 이상 적어질 수 없을 정도로 최대한 적어지다.
- 적어지- : (적어지고, 적어지는데, 적어지니, 적어지면, 적어지는, 적어진, 적어질, 적어집니다)→ 적어지다
- 증감되다 (增減되다) : 많아지거나 적어지다. 또는 늘거나 줄다.
- 증감하다 (增減하다) : 많아지거나 적어지다. 또는 늘리거나 줄이다.
🌷 ㅈㅇㅈㄷ: Initial sound 적어지다
-
ㅈㅇㅈㄷ (
적어지다
)
: 적게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ÍT ĐI: Trở nên ít. -
ㅈㅇㅈㄷ (
주어지다
)
: 필요한 일, 조건, 환경 등이 갖추어지거나 제시되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUY ĐỊNH, ĐƯỢC CHO SẴN: Môi trường, điều kiện hay việc cần thiết…đã được chuẩn bị hay được nêu ra. -
ㅈㅇㅈㄷ (
짊어지다
)
: 짐을 뭉뚱그려서 등이나 어깨 등에 지다.
☆
Động từ
🌏 MANG VÁC, GÁNH VÁC: Bó tròn hành lí rồi chất lên lưng hay vai... -
ㅈㅇㅈㄷ (
자업자득
)
: 자기가 한 일의 결과를 자기가 받음.
Danh từ
🌏 MÌNH LÀM MÌNH CHỊU, SỰ TỰ NHẬN LẤY HẬU QUẢ: Việc bản thân nhận lấy kết quả của việc mình đã làm. -
ㅈㅇㅈㄷ (
죽여주다
)
: 매우 고통을 당하여 못 견디게 하다.
Động từ
🌏 ĐÀY ĐỌA, NHƯ GIẾT CHẾT: Làm cho cực kì khổ sở đến mức không chịu đựng nổi. -
ㅈㅇㅈㄷ (
잦아지다
)
: 고여 있던 액체가 점점 말라 없어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CẠN: Chất lỏng đang đặc lại dần dần khô lại và biến mất. -
ㅈㅇㅈㄷ (
잦아지다
)
: 어떤 일이나 행동 등이 자주 있게 되다.
Động từ
🌏 THƯỜNG HAY: Sự việc hay hành động nào đó thường được xảy ra. -
ㅈㅇㅈㄷ (
작아지다
)
: 작은 상태로 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN NHỎ ĐI, TRỞ NÊN BÉ ĐI: Trở thành trạng thái nhỏ.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273)