🌟 호젓이

Phó từ  

1. 외딴 곳에 있어 고요하게.

1. MỘT CÁCH HOANG VẮNG, MỘT CÁCH HIU QUẠNH: Một cách cô quạnh vì ở nơi tách biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호젓이 위치하다.
    Be placed in a stately position.
  • Google translate 호젓이 있다.
    There is a salted fish.
  • Google translate 호젓이 자리하다.
    Sit in a secluded position.
  • Google translate 호젓이 터를 잡다.
    Hold the ground in a narrow way.
  • Google translate 절은 깊은 산 속에 호젓이 자리 잡고 있었다.
    The temple was nestled in the deep mountain.
  • Google translate 산장은 호수에서 떨어진 곳에 호젓이 있었다.
    The cottage was far away from the lake.
  • Google translate 별장 주변의 경치가 정말 아름답다.
    The view around the villa is really beautiful.
    Google translate 게다가 주변에 다른 별장도 없이 호젓이 터를 잡았네.
    Besides, we've got no other villas around us.

호젓이: quietly; tranquilly,ひっそり。ひっそりかん【ひっそり閑】。しずかに【静かに】,tranquillement, calmement, sereinement, paisiblement,silenciosamente, tranquilamente, aisladamente,ساكنا,анир чимээгүй, нам гүм,một cách hoang vắng, một cách hiu quạnh,อย่างเงียบ ๆ, อย่างเงียบสงบ, อย่างสงบเงียบ, อย่างเงียบสงัด,dengan sepi, dengan tenang, dengan senyap,,寂静地,冷清地,孤寂地,

2. 거추장스럽지 않고 홀가분하거나 쓸쓸하고 외롭게.

2. MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH TĨNH MỊCH: Một cách buồn bã và cô đơn hoặc vắng lặng và không xa hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호젓이 거닐다.
    Strolling around.
  • Google translate 호젓이 걷다.
    Walk with ease.
  • Google translate 호젓이 떠나다.
    Leave quietly.
  • Google translate 호젓이 살다.
    Live in seclusion.
  • Google translate 호젓이 지내다.
    Live in seclusion.
  • Google translate 지수는 아무도 없는 산책로를 호젓이 거닐었다.
    Jisoo snooped through the deserted promenade.
  • Google translate 들꽃은 다른 꽃들과 떨어져 호젓이 홀로 피어 있었다.
    The wild flowers were in full bloom alone, separated from the other flowers.
  • Google translate 혼자 여행 오신 건가요?
    Are you traveling alone?
    Google translate 네. 간혹 호젓이 홀로 떠나고는 해요.
    Yes. sometimes i leave alone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호젓이 (호저시)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155)