🌟 간혹 (間或)

☆☆   Phó từ  

1. 어쩌다가 아주 가끔.

1. ĐÔI KHI, THỈNH THOẢNG: Lâu lâu, rất thi thoảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간혹 가다.
    Occasionally.
  • 간혹 가다가.
    Sometimes on the way.
  • 간혹 발생하다.
    Occur occasionally.
  • 간혹 생기다.
    Occasionally.
  • 간혹 있는 일.
    Occasionally.
  • 요즘에는 너무 피곤해서 간혹 나도 모르게 잠들 때가 있다.
    These days i'm so tired that sometimes i fall asleep without realizing it.
  • 평소에는 진지하기만 한 나도 간혹 가다 재미있는 농담을 해 본다.
    I'm usually serious, but sometimes i make funny jokes.
  • 왜 갑자기 기계에서 이상한 소리가 나지?
    Why is the machine making a strange sound all of a sudden?
    간혹 있는 일이니 신경 쓰지 마.
    It happens sometimes, so don't worry.
Từ đồng nghĩa 혹(或): 그러할 리는 없지만 만일에., 어쩌다가 우연히., 짐작대로 어쩌면., 어쩌다가…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간혹 (간ː혹)
📚 thể loại: Tần số  

🗣️ 간혹 (間或) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155)