🌟 깔짝깔짝하다

Động từ  

1. 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다.

1. CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깔짝깔짝하며 떼다.
    Tuck off.
  • Google translate 깔짝깔짝하며 뜯다.
    Tear off with a snap.
  • Google translate 딱지를 깔짝깔짝하다.
    Slap a scab.
  • Google translate 상자를 깔짝깔짝하다.
    Clack up a box.
  • Google translate 스티커를 깔짝깔짝하다.
    Slip stickers.
  • Google translate 나는 가려움을 참지 못하고 딱지를 조금씩 깔짝깔짝하며 긁었다.
    I couldn't stand the itch and scratched the scab little by little.
  • Google translate 친구는 종이가 찢어지지 않도록 손톱으로 테이프를 깔짝깔짝했다.
    My friend clipped the tape with his fingernails so that the paper wouldn't rip.
  • Google translate 왜 이렇게 문이 상처투성이야?
    Why is the door so full of wounds?
    Google translate 강아지가 혼자 있으면 발톱으로 문을 깔짝깔짝하거든.
    When a dog is alone, he claps the door with his claws.
Từ đồng nghĩa 깔짝거리다: 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다., 작은 일 하나를 제대로 끝내…
Từ đồng nghĩa 깔짝대다: 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다., 작은 일 하나를 제대로 끝내지…

깔짝깔짝하다: ,かきつづける【掻き続ける】,racler, enlever, détacher,seguir rascando,يكشط رويدا رويدا,маажих, урах, тасдах,cào,ขูด, ครูด, เกา, ถลอก,menggaruk, mencabut,царапать; рвать,咔嚓咔嚓,

2. 작은 일 하나를 제대로 끝내지 못하고 오랫동안 끌거나 조금 하다가 그만두다.

2. DÂY DƯA, KÉO DÀI: Không làm cho xong từng việc nhỏ mà cứ kéo dài hoặc làm một ít rồi lại ngưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깔짝깔짝하며 먹다.
    Eat with a peck.
  • Google translate 공부를 깔짝깔짝하다.
    Study hard.
  • Google translate 식사를 깔짝깔짝하다.
    Have a small meal.
  • Google translate 일을 깔짝깔짝하다.
    Do a good job.
  • Google translate 젓가락질을 깔짝깔짝하다.
    Chopsticks clipped.
  • Google translate 언니는 입맛이 없는지 밥을 깔짝깔짝하며 먹었다.
    My sister had no appetite, so she snacked on the rice.
  • Google translate 영수는 한 시간이면 할 숙제를 벌써 다섯 시간째 깔짝깔짝하고 있다.
    Young-soo has been doing homework in an hour for five hours already.
  • Google translate 일을 그렇게 깔짝깔짝해서 언제 다 끝내려고 그러나?
    When are you going to finish the work with such a cliche?
    Google translate 몸이 좀 안 좋아서 그런데 내일 하면 안 될까요?
    I'm not feeling well. can we do it tomorrow?
Từ đồng nghĩa 깔짝거리다: 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다., 작은 일 하나를 제대로 끝내…
Từ đồng nghĩa 깔짝대다: 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다., 작은 일 하나를 제대로 끝내지…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깔짝깔짝하다 (깔짝깔짜카다)
📚 Từ phái sinh: 깔짝깔짝: 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯는 모양., 작은 일 하나를 제대로 …

💕Start 깔짝깔짝하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59)