🌟 깜짝거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜짝거리다 (
깜짝꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜짝: 눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양.
🌷 ㄲㅉㄱㄹㄷ: Initial sound 깜짝거리다
-
ㄲㅉㄱㄹㄷ (
깔짝거리다
)
: 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다.
Động từ
🌏 CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật nhọn. -
ㄲㅉㄱㄹㄷ (
깜짝거리다
)
: 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHƠM CHỚP, LIM DIM: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13)