🌟 맙소사

Thán từ  

1. 어이없거나 기막힌 일을 당하거나 볼 때 탄식하는 소리.

1. ÔI, LẠY CHÚA, TRỜI Ạ, ĐÁNG GHÉT, CHẾT TIỆT: Tiếng than thở khi gặp phải hay nhìn thấy việc vớ vẩn hay bức bối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맙소사, 내가 복권에 당첨될 줄이야!
    God, i never thought i'd win the lottery!
  • Google translate 아이고, 맙소사, 내가 어찌 이런 일을 당하다니!
    Oh, my god, how could i have been subjected to this!
  • Google translate 맙소사, 내 정신 좀 봐, 가스레인지에 불을 켜 놓고 나왔네.
    God, look at my mind, i left the gas stove on.
  • Google translate 세상에, 맙소사, 이렇게 비가 오는데 그 먼 곳에서 오셨어요?
    Oh, my god, did you come from that far away in this rain?

맙소사: oh my goodness; oh my gosh,まったく。なんてこった。これは大変だ。 まさか。オーマイゴッド。わたしとしたことが【私としたことが】,Mon Dieu!,¡dios mío! ¡bendito sea dios!,يا إلهي,ээ бүү үзэгд, тэнгэр минь, бурхан өршөө,ôi, lạy Chúa, trời ạ, đáng ghét, chết tiệt,โอ้โฮ! , อุ๊ย! , ตายจริง!, พุทโธ่!,Astaga!, Ya, ampun!, Masya Allah!,о, нет; о, да; боже; чёрт,天啊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맙소사 (맙ː쏘사)

🗣️ 맙소사 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13)