🌟 수그리다

Động từ  

1. 몸이나 몸의 일부를 안으로 숙이다.

1. CÚI GỤC, CÚI GẬP, CO GẬP: Cong gập cơ thể hay một phần của cơ thể vào trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고개를 수그리다.
    Curl one's head.
  • Google translate 상체를 수그리다.
    Scroll the upper body.
  • Google translate 몸을 수그리다.
    Curl up.
  • Google translate 어깨를 수그리다.
    Draw one's shoulders down.
  • Google translate 깊숙이 수그리다.
    Draw deeply.
  • Google translate 슬그머니 수그리다.
    Sneakly embroider.
  • Google translate 수그리다.
    Drowning deeply.
  • Google translate 민준이는 선생님께 허리를 깊이 수그려 인사를 했다.
    Min-joon bowed deeply to his teacher.
  • Google translate 소녀가 부끄러운 듯 머리를 수그리며 손에 든 꽃을 나에게 내밀었다.
    The girl curled her hair shyly and held out the flowers in her hand to me.
  • Google translate 그는 이 모든 것이 자신의 잘못이라도 되는 양 등을 잔뜩 수그린 자세로 앉아 있었다.
    He sat in a haggard position, with his back full of his own, as if all this were his own fault.

수그리다: bow; bend,さげる【下げる】。たれる【垂れる】。まげる【曲げる】。うなだれる【項垂れる】,baisser,bajar, agachar,ينحني,тонгойлгох, гулзайлгах,cúi gục, cúi gập, co gập,ก้ม, โค้ง,menundukkan, merundukkan,опустить; склонить,低,弯,耷拉,

2. 힘이나 기세를 줄이다.

2. GIẢM BỚT, LÀM GIẢM SÚT: Giảm sức mạnh hay khí thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기운을 수그리다.
    Refine the energy.
  • Google translate 성질을 수그리다.
    Embroider one's temper.
  • Google translate 열기를 수그리다.
    Embroider the heat.
  • Google translate 화를 수그리다.
    To quench one's anger.
  • Google translate 그는 손에 잔뜩 주었던 힘을 풀고 경계하는 기색을 좀 수그렸다.
    He loosened the force he had placed on his hands and toned down some signs of vigilance.
  • Google translate 사람이 때에 따라서는 아무리 화나는 일이 있어도 성질을 수그릴 줄 알아야 해.
    Sometimes a man should be able to embroider his temper no matter how angry he is.
  • Google translate 아니, 지수가 나한테 어떻게 그럴 수가 있어? 너무하는 거 아냐?
    No, how could ji-soo do that to me? isn't that too much?
    Google translate 이제 그만 진정하고 화를 좀 수그려.
    Now stop calming down and calm down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수그리다 (수그리다) 수그리어 (수그리어수그리여) 수그리니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Xin lỗi (7)