🌟 수그리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수그리다 (
수그리다
) • 수그리어 (수그리어
수그리여
) • 수그리니 ()
🌷 ㅅㄱㄹㄷ: Initial sound 수그리다
-
ㅅㄱㄹㄷ (
슬기롭다
)
: 사물의 이치나 주어진 상황 등을 바르게 판단하여 일을 잘 처리하는 재능이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔN NGOAN, THÔNG THÁI, TINH NHANH: Có tài phán đoán nguyên lí của sự vật hoặc tình huống có sẵn một cách đúng đắn và xử lí tốt công việc. -
ㅅㄱㄹㄷ (
싱그럽다
)
: 싱싱하고 맑으며 향기롭다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI NGON, MÁT RƯỢI, TƯƠI XANH: Tươi, trong và thơm. -
ㅅㄱㄹㄷ (
수그리다
)
: 몸이나 몸의 일부를 안으로 숙이다.
Động từ
🌏 CÚI GỤC, CÚI GẬP, CO GẬP: Cong gập cơ thể hay một phần của cơ thể vào trong. -
ㅅㄱㄹㄷ (
생기롭다
)
: 활발하고 건강한 기운이 넘치는 듯하다.
Tính từ
🌏 ĐẦY SINH KHÍ, ĐẦY SỨC SỐNG, TRÀN TRỀ SINH LỰC: Có vẻ tràn đầy nguồn sinh khí hoạt bát và khỏe khoắn. -
ㅅㄱㄹㄷ (
수고롭다
)
: 어떤 일을 하기가 힘이 들고 괴롭다.
Tính từ
🌏 KHÓ NHỌC, NHỌC NHẰN: Làm việc nào đó khó nhọc và phiền phức.
• Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7)