🌟 싱그럽다

  Tính từ  

1. 싱싱하고 맑으며 향기롭다.

1. TƯƠI NGON, MÁT RƯỢI, TƯƠI XANH: Tươi, trong và thơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싱그러운 계절.
    A fresh season.
  • Google translate 싱그러운 과일.
    Fresh fruit.
  • Google translate 싱그러운 모습.
    A fresh look.
  • Google translate 싱그러운 바람.
    Fresh wind.
  • Google translate 싱그러운 향기.
    A fresh scent.
  • Google translate 창문을 열자 밖에서 싱그러운 오월의 흙냄새와 풀 냄새가 방 안에 가득 퍼졌다.
    When i opened the window, the smell of fresh may soil and grass spread out into the room.
  • Google translate 차 밭은 늘 녹색을 띠지만 특히 사월부터 오월까지가 가장 싱그럽다.
    Tea fields are always green, but especially from april to may.
  • Google translate 너는 아침에 항상 조깅을 하러 나간다며?
    I heard you always go jogging in the morning.
    Google translate 응, 싱그러운 아침 바람을 맞으며 뛰면 상쾌하게 하루를 시작할 수 있거든.
    Yeah, running in the fresh morning wind can start the day fresh.

싱그럽다: refreshing,さわやかだ【爽やかだ】。そうかいだ【爽快だ】。すがすがしい【清清しい】,rafraîchissant,fresco, puro y fragante,منعش,шинэлэг, соргог, сэрүүхэн, цэнгэг,tươi ngon, mát rượi, tươi xanh,สด, สดใส, สดชื่น,segar, wangi, harum,ароматный; освежающий,清新,清香,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싱그럽다 (싱그럽따) 싱그러운 (싱그러운) 싱그러워 (싱그러워) 싱그러우니 (싱그러우니) 싱그럽습니다 (싱그럽씀니다)


🗣️ 싱그럽다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46)