🌟 싱그럽다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싱그럽다 (
싱그럽따
) • 싱그러운 (싱그러운
) • 싱그러워 (싱그러워
) • 싱그러우니 (싱그러우니
) • 싱그럽습니다 (싱그럽씀니다
)
🗣️ 싱그럽다 @ Giải nghĩa
- 풋풋하다 : 생기가 있고 싱그럽다.
🌷 ㅅㄱㄹㄷ: Initial sound 싱그럽다
-
ㅅㄱㄹㄷ (
슬기롭다
)
: 사물의 이치나 주어진 상황 등을 바르게 판단하여 일을 잘 처리하는 재능이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔN NGOAN, THÔNG THÁI, TINH NHANH: Có tài phán đoán nguyên lí của sự vật hoặc tình huống có sẵn một cách đúng đắn và xử lí tốt công việc. -
ㅅㄱㄹㄷ (
싱그럽다
)
: 싱싱하고 맑으며 향기롭다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI NGON, MÁT RƯỢI, TƯƠI XANH: Tươi, trong và thơm. -
ㅅㄱㄹㄷ (
수그리다
)
: 몸이나 몸의 일부를 안으로 숙이다.
Động từ
🌏 CÚI GỤC, CÚI GẬP, CO GẬP: Cong gập cơ thể hay một phần của cơ thể vào trong. -
ㅅㄱㄹㄷ (
생기롭다
)
: 활발하고 건강한 기운이 넘치는 듯하다.
Tính từ
🌏 ĐẦY SINH KHÍ, ĐẦY SỨC SỐNG, TRÀN TRỀ SINH LỰC: Có vẻ tràn đầy nguồn sinh khí hoạt bát và khỏe khoắn. -
ㅅㄱㄹㄷ (
수고롭다
)
: 어떤 일을 하기가 힘이 들고 괴롭다.
Tính từ
🌏 KHÓ NHỌC, NHỌC NHẰN: Làm việc nào đó khó nhọc và phiền phức.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)