🌟 생기롭다 (生氣 롭다)

Tính từ  

1. 활발하고 건강한 기운이 넘치는 듯하다.

1. ĐẦY SINH KHÍ, ĐẦY SỨC SỐNG, TRÀN TRỀ SINH LỰC: Có vẻ tràn đầy nguồn sinh khí hoạt bát và khỏe khoắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 느낌이 생기롭다.
    Feelings are lively.
  • Google translate 봄볕이 생기롭다.
    The spring sun is lively.
  • Google translate 분위기가 생기롭다.
    The atmosphere is lively.
  • Google translate 젊음이 생기롭다.
    Youth is lively.
  • Google translate 캠퍼스가 생기롭다.
    The campus is lively.
  • Google translate 긴 겨울이 끝나고 찾아온 생기로운 봄 기운을 느끼려 나들이를 가는 인파로 고속 도로는 몸살을 앓았다.
    The high-speed road was plagued by a crowd of people going out for an outing, feeling the lively spring energy that came after the long winter.
  • Google translate 방학이 끝나고 새 학기가 시작되자 적막하던 학교의 분위기는 다시 생기롭게 바뀌었다.
    After the vacation, the atmosphere of the quiet school changed lively again as the new semester began.
  • Google translate 이글거리는 태양, 넘치는 파도 등 여름은 그 자체로 생기롭다.
    The blazing sun, the overflowing waves, etc. summer is alive in itself.
  • Google translate 날이 제법 따뜻해지니까 새싹들이 돋아났네.
    It's getting pretty warm, and the buds are sprouting up.
    Google translate 응. 초록빛을 보니까 생기로운 느낌이야.
    Yeah. looking at the green light makes me feel lively.

생기롭다: animated; full of life,せいきあふれる【生気溢れる】。かっきあふれる【活気溢れる】,vif, vivant, animé, énergique, (adj.) être plein de vie, être plein d'entrain,vivaz,حيّ,цоглог,đầy sinh khí, đầy sức sống, tràn trề sinh lực,มีพลัง, มีชีวิตชีวา, มีความกระตือรือร้น,segar, ceria, bersemangat,жизнедеятельный; жизнерадостный; бодрый; живой; оживлённый,充满生气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생기롭다 (생기롭따) 생기로운 (생기로운) 생기로워 (생기로워) 생기로우니 (생기로우니) 생기롭습니다 (생기롭씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208)