🌟 생기롭다 (生氣 롭다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생기롭다 (
생기롭따
) • 생기로운 (생기로운
) • 생기로워 (생기로워
) • 생기로우니 (생기로우니
) • 생기롭습니다 (생기롭씀니다
)
🌷 ㅅㄱㄹㄷ: Initial sound 생기롭다
-
ㅅㄱㄹㄷ (
슬기롭다
)
: 사물의 이치나 주어진 상황 등을 바르게 판단하여 일을 잘 처리하는 재능이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔN NGOAN, THÔNG THÁI, TINH NHANH: Có tài phán đoán nguyên lí của sự vật hoặc tình huống có sẵn một cách đúng đắn và xử lí tốt công việc. -
ㅅㄱㄹㄷ (
싱그럽다
)
: 싱싱하고 맑으며 향기롭다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI NGON, MÁT RƯỢI, TƯƠI XANH: Tươi, trong và thơm. -
ㅅㄱㄹㄷ (
수그리다
)
: 몸이나 몸의 일부를 안으로 숙이다.
Động từ
🌏 CÚI GỤC, CÚI GẬP, CO GẬP: Cong gập cơ thể hay một phần của cơ thể vào trong. -
ㅅㄱㄹㄷ (
생기롭다
)
: 활발하고 건강한 기운이 넘치는 듯하다.
Tính từ
🌏 ĐẦY SINH KHÍ, ĐẦY SỨC SỐNG, TRÀN TRỀ SINH LỰC: Có vẻ tràn đầy nguồn sinh khí hoạt bát và khỏe khoắn. -
ㅅㄱㄹㄷ (
수고롭다
)
: 어떤 일을 하기가 힘이 들고 괴롭다.
Tính từ
🌏 KHÓ NHỌC, NHỌC NHẰN: Làm việc nào đó khó nhọc và phiền phức.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208)